1. Thông tin cơ bản
- Từ: 柔道(じゅうどう)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Judo – môn võ/đạo của Nhật, chú trọng đòn vật, quật ngã và kỹ năng kiểm soát.
- Hán Việt: 柔(nhu = mềm, uyển chuyển)+ 道(đạo = con đường, đạo lý)
- Ngữ vực: Trung tính; thể thao, giáo dục thể chất, văn hóa Nhật.
- Cụm thường gặp: 柔道部, 柔道家, 柔道着, 黒帯, 段位, 投げ技, 受け身
- Cách đọc: じゅうどう
2. Ý nghĩa chính
- Môn võ đạo Nhật Bản do Kanō Jigorō sáng lập, nhấn mạnh “lấy nhu thắng cương”, kỹ thuật vật/ngã (投げ技), khóa siết (固技), và lễ nghi (礼). Đồng thời là môn thể thao Olympic.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 柔道 vs 柔術: 柔術 là gốc cổ truyền (nhu thuật); 柔道 hiện đại hóa với hệ thống thi đấu, giáo dục.
- 柔道 vs 空手: 空手 thiên về đòn tay chân (đấm đá); 柔道 thiên về vật, quật, đè, siết.
- 柔道 vs 合気道: 合気道 chú trọng điều hòa, dẫn lực, ít thi đấu; 柔道 có hệ thống thi đấu rõ ràng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Học/tập luyện: 柔道を習う, 柔道の稽古をする, 受け身を練習する.
- Tổ chức/đội nhóm: 柔道部(câu lạc bộ judo), 柔道大会, 段位を取る(lấy đẳng cấp).
- Trang phục/dụng cụ: 柔道着, 帯(đai), 畳(thảm tatami).
- Giá trị/đạo lý: 礼に始まり礼に終わる(bắt đầu bằng lễ, kết thúc bằng lễ).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 柔術 | Liên quan | Nhu thuật | Tiền thân của judo |
| 空手 | Liên quan | Karate | Đòn tay chân |
| 合気道 | Liên quan | Aikido | Ít thi đấu |
| 剣道 | Liên quan | Kendo | Kiếm đạo |
| 投げ技 | Thành tố | Đòn quật/ngã | Kỹ thuật trọng tâm |
| 受け身 | Thành tố | Tiếp đất an toàn | Kỹ năng bắt buộc |
| 黒帯 | Liên quan | Đai đen | Trình độ cao |
| 柔道家 | Liên quan | Võ sĩ judo | Người luyện judo |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 柔: “mềm, nhu”; On: ジュウ; Kun: やわ-らかい/やわ-らげる.
- 道: “đạo, con đường”; On: ドウ; Kun: みち.
- “Con đường của sự nhu mềm” → triết lý kỹ thuật và nhân cách trong judo.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi người Nhật nói về 柔道, họ không chỉ nghĩ tới thi đấu mà còn nghĩ đến giáo dục nhân cách, lễ nghi và kỷ luật. Trong lớp học, 受け身 là kỹ năng đầu tiên để an toàn, sau đó mới tiến tới 投げ技 và 固技.
8. Câu ví dụ
- 兄は高校で柔道部に入っている。
Anh tôi tham gia câu lạc bộ judo ở trường cấp ba.
- 子どもに柔道を習わせたい。
Tôi muốn cho con học judo.
- 彼は柔道で黒帯を取得した。
Anh ấy đã đạt đai đen judo.
- オリンピックの柔道を観戦するのが好きだ。
Tôi thích xem judo ở Thế vận hội.
- 今日は柔道の稽古で受け身を中心に練習した。
Buổi tập judo hôm nay chủ yếu luyện tiếp đất an toàn.
- 柔道の精神は礼に始まり礼に終わる。
Tinh thần judo bắt đầu và kết thúc bằng lễ.
- 彼女は大学の柔道サークルの主将だ。
Cô ấy là đội trưởng câu lạc bộ judo ở đại học.
- 柔道着を新しく買い替えた。
Tôi đã mua bộ đồ judo mới.
- 彼は投げ技が得意な柔道家だ。
Anh ấy là võ sĩ judo giỏi các đòn quật.
- 子ども向けの柔道教室を開いている。
Chúng tôi mở lớp judo dành cho trẻ em.