柔軟仕上げ剤 [Nhu Nhuyễn Sĩ Thượng Tề]
じゅうなんしあげざい

Danh từ chung

nước xả vải

Hán tự

Nhu mềm mại; dịu dàng
Nhuyễn mềm
phục vụ; làm
Thượng trên
Tề liều; thuốc