Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
架工歯
[Giá Công Xỉ]
かこうし
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Nha khoa
răng giả
Hán tự
架
Giá
dựng; khung; gắn; hỗ trợ; kệ; xây dựng
工
Công
thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
歯
Xỉ
răng