架工歯 [Giá Công Xỉ]
かこうし

Danh từ chung

Lĩnh vực: Nha khoa

răng giả

Hán tự

Giá dựng; khung; gắn; hỗ trợ; kệ; xây dựng
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
Xỉ răng