架台 [Giá Đài]
かだい

Danh từ chung

giá đỡ; khung; trụ đỡ

Hán tự

Giá dựng; khung; gắn; hỗ trợ; kệ; xây dựng
Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện