枯槁 [Khô Cảo]

ここう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

héo úa; chết (cây cối)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

trở nên gầy gò; hao mòn