枠外 [Khung Ngoại]
わくがい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

ngoài giới hạn; ngoài phạm vi

🔗 枠・わく

Hán tự

Khung khung; khung sườn; trục quay; ống chỉ; hộp giới hạn; (kokuji)
Ngoại bên ngoài