1. Thông tin cơ bản
- Từ: 枠内
- Cách đọc: わくない
- Loại từ: Danh từ; danh từ làm trạng từ (dùng với で/に)
- Nghĩa khái quát: trong khung, trong phạm vi/giới hạn
- Ngữ pháp thường gặp: ~の枠内, 枠内で, 枠内に(収まる/収める/限る)
- Sắc thái: mang tính chính thức, thường dùng trong bối cảnh pháp lý, tổ chức, ngân sách, quy định
2. Ý nghĩa chính
“枠内” = bên trong cái “khung” quy ước (khung ở đây là giới hạn về phạm vi, ngân sách, thời gian, luật lệ...):
- Trong phạm vi cho phép: 法の枠内(trong khuôn khổ pháp luật), 予算の枠内(trong ngân sách)
- Trong giới hạn đã định: 時間の枠内, 募集の枠内
- Khía cạnh quản lý: “điều chỉnh cho vừa/khớp” → 枠内に収める・枠内に収まる
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 枠 (わく): “khung” bản thân nó; mang tính vật lý hoặc trừu tượng. 枠内 là “bên trong khung đó”.
- 範囲内: nhấn mạnh “bên trong phạm vi” nói chung; trung tính, dùng rộng. 枠内 nghe “chính sách/quy định” hơn.
- 枠外・範囲外: đối nghịch với “枠内/範囲内”, nghĩa là “ngoài khung/phạm vi”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc cố định:
- 予算の枠内で(trong ngân sách)行う
- 法の枠内で(trong khuôn khổ pháp luật)可能
- 枠内に収める/収まる(làm cho nằm trong giới hạn)
- ~は枠内に限る(giới hạn trong)
- Ngữ cảnh: tài chính, quản trị, pháp lý, dự án, biểu mẫu (chữ/byte), lịch trình.
- Sắc thái: trang trọng, quy chuẩn. Khi nói chuyện đời thường, có thể dùng 範囲内 cho nhẹ nhàng hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 範囲内 |
Đồng nghĩa gần |
Trong phạm vi |
Trung tính, dùng rộng; ít sắc thái “quy chuẩn” hơn 枠内. |
| 限度内 |
Đồng nghĩa gần |
Trong giới hạn |
Nhấn “mức trần/giới hạn”. |
| 枠外 |
Đối nghĩa |
Ngoài khung |
Trái nghĩa trực tiếp của 枠内. |
| 範囲外 |
Đối nghĩa |
Ngoài phạm vi |
Trung tính, hay dùng trong quy định/chính sách. |
| 枠 |
Liên quan (từ gốc) |
Khung, khuôn khổ |
Danh từ gốc tạo thành 枠内, 枠外, 枠組み… |
| 枠組み |
Liên quan |
Khung khổ, framework |
Chỉ cấu trúc/khung quy định tổng thể. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 枠(わく): Bộ Mộc 木; nghĩa “khung”. Là quốc tự (国字) chủ yếu dùng kun-reading わく.
- 内(ナイ/うち): “bên trong, nội bộ”. Thường gặp trong 内部, 国内, 案の内など.
- Ghép nghĩa: 枠(khung)+ 内(bên trong)→ trong khung, trong khuôn khổ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi cần nhấn mạnh “tuân thủ quy định/hạn mức”, dùng 枠内 giúp câu văn mang sắc thái chính thức. Nếu chỉ muốn nói “đủ/không vượt phạm vi” một cách trung tính, 範囲内 là lựa chọn an toàn. Cặp động từ 収める/収まる đi với 枠内 rất tự nhiên trong văn bản nghiệp vụ.
8. Câu ví dụ
- 予算の枠内で計画を立ててください。
Hãy lập kế hoạch trong phạm vi ngân sách.
- 私たちは法の枠内で事業を行うのが当然だ。
Việc kinh doanh trong khuôn khổ pháp luật là điều đương nhiên.
- レポートは文字数の枠内に収めて提出してください。
Vui lòng nộp báo cáo sao cho nằm trong giới hạn số ký tự.
- 今回は時間の枠内で議論を終えましょう。
Lần này hãy kết thúc thảo luận trong khung thời gian cho phép.
- 支出は部署ごとの枠内に限られています。
Khoản chi bị giới hạn trong hạn mức của từng bộ phận.
- この対応は制度の枠内では難しい。
Cách xử lý này khó thực hiện trong khuôn khổ hiện hành.
- 割引は会員の枠内でのみ適用されます。
Giảm giá chỉ áp dụng trong phạm vi hội viên.
- 企画を枠内に収めるだけでは魅力が足りない。
Chỉ gói gọn đề án trong khuôn khổ thì chưa đủ hấp dẫn.
- 契約の枠内でできることを整理しよう。
Hãy tổng hợp những việc có thể làm trong khuôn khổ hợp đồng.
- 助成金の枠内で設備を更新した。
Đã nâng cấp thiết bị trong phạm vi trợ cấp.