枝つき燭台 [Chi Chúc Đài]
枝付き燭台 [Chi Phó Chúc Đài]
えだつきしょくだい

Danh từ chung

chân đèn

Hán tự

Chi cành; nhánh
Chúc ánh sáng; công suất nến
Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm