果物 [Quả Vật]

菓物 [Quả Vật]

くだもの
かぶつ – 果物
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

trái cây

JP: かれ果物くだものほかなにべない。

VI: Anh ấy không ăn gì khác ngoài trái cây.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きな果物くだものは?
Bạn thích trái cây nào?
果物くだものきです。
Tôi thích trái cây.
果物くだものうまいな。
Trái cây thật ngon.
リンゴは果物くだものです。
Táo là một loại trái cây.
カリフォルニアは果物くだもの有名ゆうめいです。
California nổi tiếng với trái cây.
果物くだものはいかがですか?
Bạn có muốn ăn trái cây không?
この果物くだもの不味まずい。
Trái cây này không ngon.
きみ果物くだものきだ。
Bạn thích ăn trái cây.
どんな果物くだものしいの?
Bạn muốn loại trái cây nào?
かれらは果物くだものきです。
Họ thích trái cây.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 果物(くだもの)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: trái cây, hoa quả
  • Sắc thái: thân thuộc, dùng thường ngày; dạng vay mượn フルーツ cũng phổ biến
  • Collocation: 果物屋/果物店・旬の果物・果物の皮をむく・果物アレルギー

2. Ý nghĩa chính

果物 chỉ chung các loại trái cây ăn được như りんご, みかん, ぶどう, いちご…, thường ăn tươi hoặc làm món tráng miệng.

3. Phân biệt

  • 果物 vs フルーツ: cùng nghĩa; フルーツ mang sắc thái hiện đại/quảng cáo hơn.
  • 果物 vs 果実: 果実 là “quả” nói chung (kể cả quả không ăn được, hoặc theo nghĩa pháp lý nông nghiệp).
  • 果物 vs 野菜: 野菜 là rau; một số thứ tranh luận (トマト) nhưng trong ẩm thực nhật thường xếp theo thói quen.
  • 果物 vs 木の実: 木の実 là “hạt/quả của cây” (hạt dẻ, sồi), không nhất thiết là trái cây ngọt.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đếm: thường dùng 個(こ); chùm ぶどう dùng 房; quả to có thể dùng 玉.
  • Ngữ cảnh: ăn uống, dinh dưỡng, mua sắm, quà biếu theo mùa (お中元・お歳暮).
  • Ví dụ kết hợp: 旬の果物/国産の果物/高級果物

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
フルーツĐồng nghĩaTrái câyVay mượn, quảng cáo/ẩm thực
果実Liên quanQuả (khái niệm rộng)Trong nông nghiệp, pháp lý
木の実Liên quanQuả/hạt của câyKhông nhất thiết ngọt
野菜Đối nghĩa lỏngRauPhân loại thực phẩm
果物屋/果物店Từ liên quanCửa hàng trái câyNơi bán
水菓子Từ liên quanMón tráng miệng trái câyTừ cổ/nhã

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 果: quả, kết quả. Âm On: か; Âm Kun: は-たす/は-て
  • 物: vật, đồ. Âm On: ぶつ/もつ; Âm Kun: もの
  • Đọc: くだ(果)+ もの(物) → từ thuần Nhật ghép với Hán tự, nghĩa “đồ là quả”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Văn hóa Nhật coi trọng “旬”, nên nói 旬の果物 sẽ tự nhiên và gợi cảm giác ngon, tươi. Khi nói về dinh dưỡng, kết hợp với ビタミンCが豊富な果物 như みかん, キウイ rất hay gặp trên tờ rơi siêu thị.

8. Câu ví dụ

  • 朝は果物を一皿食べるようにしている。
    Buổi sáng tôi cố gắng ăn một đĩa trái cây.
  • この店の果物は新鮮で甘い。
    Trái cây ở cửa hàng này tươi và ngọt.
  • 旬の果物は香りが違う。
    Trái cây đúng mùa có hương thơm khác hẳn.
  • りんごは代表的な果物だ。
    Táo là loại trái cây tiêu biểu.
  • 子どもにビタミン豊富な果物を食べさせる。
    Cho trẻ ăn trái cây giàu vitamin.
  • 冷蔵庫に果物がたくさん入っている。
    Tủ lạnh có rất nhiều trái cây.
  • 果物アレルギーの人もいる。
    Cũng có người bị dị ứng trái cây.
  • デザートに季節の果物はいかがですか。
    Tráng miệng với trái cây theo mùa thì sao?
  • 果物の皮をむいて盛り付ける。
    Gọt vỏ trái cây rồi bày ra đĩa.
  • 果物は普通「個」で数える。
    Trái cây thường được đếm bằng đơn vị “cái”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 果物 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?