枚数 [Mai Số]

まいすう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

số lượng vật phẳng

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

sự khác biệt thắng-thua ảnh hưởng đến xếp hạng của đô vật

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 枚数
  • Cách đọc: まいすう
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: số lượng “tờ/miếng” của những vật phẳng (giấy, ảnh, vé, tấm…)
  • Ghi chú: Dựa trên đơn vị đếm 枚(まい), dùng khi nhấn mạnh số “tấm/tờ”.

2. Ý nghĩa chính

枚数 là “tổng số tờ/tấm” của những vật phẳng. Ví dụ: số tờ tài liệu in, số ảnh trong album, số vé phát hành, số trang in ra (khi in 2 mặt cần phân biệt với ページ数).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 枚数 vs 数(かず): 枚数 là “số đếm theo đơn vị 枚”; 数 là số lượng nói chung.
  • 枚数 vs ページ数: ページ数 là số trang; in hai mặt có thể khác với 枚数 (số tờ giấy).
  • 枚数 vs 部数(ぶすう): 部数 là số “bản” (bộ), không phải số tờ.
  • là đơn vị; 枚数 là tổng số theo đơn vị ấy.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 枚数を数える/確認する (đếm/xác nhận số tờ), 枚数制限 (giới hạn số tờ), 枚数が足りない (thiếu tờ), 枚数を間違える (đếm nhầm).
  • Ngữ cảnh: văn phòng, in ấn, phát vé, nộp bài/đề cương, kế toán chứng từ, đấu thầu in ấn.
  • Đứng trước danh từ: 枚数上限, 枚数集計, 枚数管理.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
枚(まい) Liên quan (đơn vị) Tờ, tấm (đơn vị đếm) Đơn vị cơ sở của 枚数
ページ数 Phân biệt Số trang Khác với số tờ khi in hai mặt
部数(ぶすう) Phân biệt Số bản/bộ Dùng cho ấn phẩm, báo, tài liệu
枚数制限 Liên quan Giới hạn số tờ Quy định thường gặp khi in/thi
過多/不足 Đối nghĩa ngữ cảnh Quá nhiều/thiếu Chỉ tình trạng so với yêu cầu
総枚数 Liên quan Tổng số tờ Cách nói trang trọng/kỹ thuật

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : đơn vị đếm cho vật phẳng (tờ, tấm).
  • : số, số lượng.
  • 枚+数 → 枚数: tổng số đếm theo đơn vị “枚”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi in 2 mặt, 枚数ページ数 thường khác nhau: 10 trang A4 in 2 mặt chỉ cần 5 “枚”. Trong quản trị văn phòng, tách bạch 枚数 (giấy tiêu hao) và 部数 (bản phát hành) giúp tính chi phí chính xác. Với hồ sơ nộp, hãy chú ý “枚数制限” để tránh bị loại vì vượt số tờ.

8. Câu ví dụ

  • 書類の枚数をもう一度確認してください。
    Vui lòng kiểm tra lại số tờ của hồ sơ.
  • コピーの枚数は一人10枚までです。
    Số tờ photocopy giới hạn 10 tờ mỗi người.
  • プリントの枚数が足りないので追加で印刷します。
    Thiếu số tờ in, nên tôi sẽ in thêm.
  • レポートは枚数制限を必ず守って提出すること。
    Bài báo cáo phải nộp đúng giới hạn số tờ.
  • アルバムの写真の枚数が多すぎて選べない。
    Có quá nhiều tấm ảnh trong album nên tôi không chọn được.
  • この設定だと枚数を節約できます。
    Cài đặt này giúp tiết kiệm số tờ.
  • 請求書の添付資料の枚数に不足はありませんか。
    Số tờ tài liệu đính kèm hóa đơn có thiếu không?
  • 印刷ジョブごとの枚数を集計しています。
    Chúng tôi đang tổng hợp số tờ theo từng tác vụ in.
  • 注文チケットの枚数に限りがあります。
    Số lượng vé đặt có hạn.
  • うっかり枚数を間違えて、余分に出力してしまった。
    Tôi lỡ cài sai số tờ nên in ra thừa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 枚数 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?