1. Thông tin cơ bản
- Từ: 枚数
- Cách đọc: まいすう
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: số lượng “tờ/miếng” của những vật phẳng (giấy, ảnh, vé, tấm…)
- Ghi chú: Dựa trên đơn vị đếm 枚(まい), dùng khi nhấn mạnh số “tấm/tờ”.
2. Ý nghĩa chính
枚数 là “tổng số tờ/tấm” của những vật phẳng. Ví dụ: số tờ tài liệu in, số ảnh trong album, số vé phát hành, số trang in ra (khi in 2 mặt cần phân biệt với ページ数).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 枚数 vs 数(かず): 枚数 là “số đếm theo đơn vị 枚”; 数 là số lượng nói chung.
- 枚数 vs ページ数: ページ数 là số trang; in hai mặt có thể khác với 枚数 (số tờ giấy).
- 枚数 vs 部数(ぶすう): 部数 là số “bản” (bộ), không phải số tờ.
- 枚 là đơn vị; 枚数 là tổng số theo đơn vị ấy.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 枚数を数える/確認する (đếm/xác nhận số tờ), 枚数制限 (giới hạn số tờ), 枚数が足りない (thiếu tờ), 枚数を間違える (đếm nhầm).
- Ngữ cảnh: văn phòng, in ấn, phát vé, nộp bài/đề cương, kế toán chứng từ, đấu thầu in ấn.
- Đứng trước danh từ: 枚数上限, 枚数集計, 枚数管理.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 枚(まい) |
Liên quan (đơn vị) |
Tờ, tấm (đơn vị đếm) |
Đơn vị cơ sở của 枚数 |
| ページ数 |
Phân biệt |
Số trang |
Khác với số tờ khi in hai mặt |
| 部数(ぶすう) |
Phân biệt |
Số bản/bộ |
Dùng cho ấn phẩm, báo, tài liệu |
| 枚数制限 |
Liên quan |
Giới hạn số tờ |
Quy định thường gặp khi in/thi |
| 過多/不足 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
Quá nhiều/thiếu |
Chỉ tình trạng so với yêu cầu |
| 総枚数 |
Liên quan |
Tổng số tờ |
Cách nói trang trọng/kỹ thuật |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 枚: đơn vị đếm cho vật phẳng (tờ, tấm).
- 数: số, số lượng.
- 枚+数 → 枚数: tổng số đếm theo đơn vị “枚”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi in 2 mặt, 枚数 và ページ数 thường khác nhau: 10 trang A4 in 2 mặt chỉ cần 5 “枚”. Trong quản trị văn phòng, tách bạch 枚数 (giấy tiêu hao) và 部数 (bản phát hành) giúp tính chi phí chính xác. Với hồ sơ nộp, hãy chú ý “枚数制限” để tránh bị loại vì vượt số tờ.
8. Câu ví dụ
- 書類の枚数をもう一度確認してください。
Vui lòng kiểm tra lại số tờ của hồ sơ.
- コピーの枚数は一人10枚までです。
Số tờ photocopy giới hạn 10 tờ mỗi người.
- プリントの枚数が足りないので追加で印刷します。
Thiếu số tờ in, nên tôi sẽ in thêm.
- レポートは枚数制限を必ず守って提出すること。
Bài báo cáo phải nộp đúng giới hạn số tờ.
- アルバムの写真の枚数が多すぎて選べない。
Có quá nhiều tấm ảnh trong album nên tôi không chọn được.
- この設定だと枚数を節約できます。
Cài đặt này giúp tiết kiệm số tờ.
- 請求書の添付資料の枚数に不足はありませんか。
Số tờ tài liệu đính kèm hóa đơn có thiếu không?
- 印刷ジョブごとの枚数を集計しています。
Chúng tôi đang tổng hợp số tờ theo từng tác vụ in.
- 注文チケットの枚数に限りがあります。
Số lượng vé đặt có hạn.
- うっかり枚数を間違えて、余分に出力してしまった。
Tôi lỡ cài sai số tờ nên in ra thừa.