[Nhuế]
ほぞ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Kiến trúc

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mộng; răng; đuôi én; trục

🔗 ホゾ穴

Hán tự

Nhuế cán công cụ; mộng; răng cưa