林野庁 [Lâm Dã Sảnh]
りんやちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

Cục Lâm nghiệp

Hán tự

Lâm rừng cây; rừng
đồng bằng; cánh đồng
Sảnh văn phòng chính phủ