林立 [Lâm Lập]
りんりつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đứng gần nhau; dày đặc

JP: ニューヨークには高層こうそうビルが林立りんりつしている。

VI: New York có nhiều tòa nhà chọc trời.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみ港内こうない林立りんりつする帆柱ほばしらるであろう。
Cậu sẽ thấy những cột buồm san sát trong cảng.

Hán tự

Lâm rừng cây; rừng
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng