1. Thông tin cơ bản
- Từ: 林業
- Cách đọc: りんぎょう
- Loại từ: Danh từ (tên ngành/nghề)
- Lĩnh vực: Kinh tế, nông lâm nghiệp, chính sách công
- Độ trang trọng: Trung tính → trang trọng (văn bản hành chính, báo chí, học thuật)
- Ghi chú: Thường đi với các động từ như 従事する, 営む, 支援する, 再生する
2. Ý nghĩa chính
林業 là “lâm nghiệp” – chỉ toàn bộ các hoạt động quản lý, trồng, chăm sóc, khai thác, vận chuyển, chế biến rừng và gỗ. Bao gồm cả 造林 (trồng rừng), 伐採 (chặt hạ), 間伐 (tỉa thưa), bảo tồn tài nguyên rừng và kinh doanh lâm sản.
3. Phân biệt
- 林業 vs 農業: Cùng nhóm “nông lâm nghiệp”, nhưng 林業 tập trung vào rừng và gỗ; 農業 là nông nghiệp (trồng trọt/chăn nuôi).
- 林業 vs 林学: 林学 là “lâm học” (ngành khoa học nghiên cứu về rừng), còn 林業 là “lâm nghiệp” (hoạt động/kinh doanh).
- 伐採, 造林, 植林: Đây là các hạng mục/khâu cụ thể bên trong lĩnh vực 林業.
- Biến thể/ghép từ: 林業者 (người làm lâm nghiệp), 林業従事者 (lao động lâm nghiệp), 林業政策 (chính sách lâm nghiệp).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc phổ biến:
- 林業に従事する (làm trong ngành lâm nghiệp)
- 林業を営む (kinh doanh lâm nghiệp)
- 林業政策/林業支援/林業再生 (chính sách/hỗ trợ/tái thiết lâm nghiệp)
- 地域の基幹産業は林業だ (ngành trụ cột của địa phương là lâm nghiệp)
- Ngữ cảnh: báo cáo địa phương, bài báo kinh tế, tài liệu phát triển bền vững, tài liệu môi trường.
- Sắc thái: trung tính, chuyên ngành; không dùng để chỉ công việc cá nhân nhỏ lẻ ngoài khuôn khổ ngành.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 森林産業 |
Đồng nghĩa gần |
Ngành công nghiệp rừng |
Dùng trong văn cảnh công nghiệp; ít phổ biến hơn 林業. |
| 農業 |
Đối chiếu |
Nông nghiệp |
Thường đi cặp 農業・林業・水産業. |
| 水産業 |
Đối chiếu |
Ngư nghiệp |
Nhóm ngành sơ cấp cùng cấp với 林業. |
| 伐採 |
Liên quan (khâu) |
Chặt hạ |
Một hoạt động cụ thể trong lâm nghiệp. |
| 造林/植林 |
Liên quan (khâu) |
Trồng rừng |
Khâu phục hồi/phát triển rừng. |
| 林学 |
Liên quan (học thuật) |
Lâm học |
Ngành nghiên cứu khoa học về rừng. |
| 鉱業 |
Đối chiếu |
Khoáng nghiệp |
Ngành tài nguyên khác, không phải lâm nghiệp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 林: “rừng” (On: リン, Kun: はやし) – gợi trường nghĩa về cây/rừng.
- 業: “nghiệp, ngành nghề, kinh doanh” (On: ギョウ, ゴウ) – chỉ lĩnh vực hoạt động.
- Ghép nghĩa: 林(rừng)+ 業(ngành)→ “ngành lâm nghiệp”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ở Nhật Bản, 林業 gắn với quản trị rừng bền vững, phòng chống thiên tai, và sinh kế nông thôn (vùng satoyama). Thách thức lớn là lực lượng lao động già hóa, chi phí khai thác cao ở địa hình dốc, và chênh lệch giá gỗ nhập khẩu. Gần đây, chính sách thúc đẩy sử dụng gỗ nội địa, chứng nhận rừng (FSC/PEFC), và công nghệ số (GIS, LiDAR) đang giúp ngành lâm nghiệp chuyển đổi theo hướng xanh và thông minh.
8. Câu ví dụ
- 彼は山村で林業に従事している。
Anh ấy làm việc trong ngành lâm nghiệp ở một làng miền núi.
- この地域の基幹産業は林業と観光だ。
Ngành trụ cột của khu vực này là lâm nghiệp và du lịch.
- 持続可能な林業を目指して、間伐が進められている。
Để hướng tới lâm nghiệp bền vững, việc tỉa thưa đang được xúc tiến.
- 市は林業人材の育成に力を入れている。
Thành phố đang chú trọng bồi dưỡng nhân lực lâm nghiệp.
- 輸入材に押され、地元の林業が苦戦している。
Bị gỗ nhập khẩu lấn át, lâm nghiệp địa phương đang gặp khó.
- 林業政策の見直しが閣議決定された。
Việc rà soát chính sách lâm nghiệp đã được nội các quyết định.
- ドローンを使った林業の効率化が進む。
Việc nâng cao hiệu suất lâm nghiệp bằng drone đang tiến triển.
- 祖父は若い頃、北海道で林業を営んでいた。
Ông tôi thời trẻ từng làm lâm nghiệp ở Hokkaidō.
- 林業と生物多様性の両立が課題だ。
Hài hòa giữa lâm nghiệp và đa dạng sinh học là một thách thức.
- 地域の未来を支えるのは、林業の再生だ。
Điều nâng đỡ tương lai địa phương là phục hồi ngành lâm nghiệp.