板門店 [Bản Môn Điếm]

パンムンジョム
はんもんてん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

Panmunjom (Hàn Quốc); Panmunjeom; Khu vực An ninh Chung (Khu phi quân sự Triều Tiên)

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 板門店
  • Cách đọc: パンムンジョム
  • Loại từ: Danh từ riêng (địa danh)
  • Lĩnh vực: Lịch sử, chính trị quốc tế, thời sự
  • Ghi chú: Chỉ ngôi làng nằm trong 非武装地帯(DMZ) trên 軍事境界線 giữa Triều Tiên và Hàn Quốc; nơi ký Hiệp định đình chiến Triều Tiên (1953) và nhiều cuộc hội đàm Nam–Bắc diễn ra. Tiếng Nhật dùng chữ Hán 板門店 (Bản Môn Điếm), đọc theo âm gần với tiếng Hàn Panmunjeom.

2. Ý nghĩa chính

1) Tên địa danh: 板門店 là khu vực họp và kiểm soát trong DMZ, biểu tượng của tình hình bán đảo Triều Tiên, thường xuất hiện trong tin tức về đàm phán liên Triều và Mỹ–Triều.

2) Biểu tượng ngoại giao: Được dùng ẩn dụ để chỉ các cuộc đối thoại căng thẳng nhưng mang tính lịch sử giữa các bên liên quan đến bán đảo Triều Tiên.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 板門店 vs 共同警備区域(JSA): JSA là khu trong vùng 板門店, nơi binh sĩ hai bên đối mặt. Nhật báo thường viết 板門店の共同警備区域.
  • 板門店宣言: Tuyên bố Bàn Môn Điếm (2018) – một văn kiện cụ thể; trong khi 板門店 chỉ là địa danh.
  • 南北会談 tại 板門店: “Hội đàm Nam–Bắc” là sự kiện; 板門店 là địa điểm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường đi với: 〜で会談が行われる, 〜宣言, 〜を訪問する, 〜共同警備区域, 〜で握手する.
  • Ngữ cảnh báo chí, học thuật, chính trị; mang sắc thái trang trọng, lịch sử.
  • Mẫu câu tiêu biểu: 板門店で〜が開催される/〜会談を行う/〜に入る(観光).
  • Cần phân biệt với tên DMZ nói chung: 非武装地帯(DMZ) là vùng rộng; 板門店 là một địa điểm cụ thể trong đó.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
非武装地帯(DMZ) Liên quan (khu vực) Vùng phi quân sự Phạm vi rộng bao quanh 板門店.
共同警備区域(JSA) Liên quan (bộ phận) Khu vực đồng kiểm soát Khu lõi nơi diễn ra đối mặt; nằm trong 板門店.
板門店宣言 Liên quan (sự kiện) Tuyên bố Bàn Môn Điếm Văn kiện 2018 giữa Nam–Bắc Triều Tiên.
開城工業地区 Liên quan (địa danh) Khu công nghiệp Kaesong Địa điểm hợp tác liên Triều khác.
南北会談 Từ liên quan Hội đàm Nam–Bắc Thường “tại 板門店で”.
首脳会談 Từ liên quan Hội nghị thượng đỉnh Nhiều lần diễn ra ở 板門店.
前線/最前線 Ẩn dụ gần nghĩa Tuyến đầu Dùng ẩn dụ về điểm nóng.
非対話/緊張 Đối hướng Phi đối thoại/căng thẳng Trái với ý nghĩa biểu tượng đối thoại của 板門店.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (いた/ハン・バン): tấm ván; bộ .
  • (モン): cổng; bộ .
  • (みせ/テン): cửa hiệu, quán; bộ 广/尸 kết cấu phồn thể giản hóa thành 店.
  • Cấu tạo: Danh từ ghép Hán tự “Bản Môn Điếm”. Là địa danh gốc Hán được dùng để ghi âm tên Hàn ngữ “Panmunjeom”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

板門店 trong tiếng Nhật không chỉ là một địa danh; nó là biểu tượng “vừa đối đầu vừa đối thoại”. Khi đọc báo, thấy các cụm như 板門店で握手, 板門店宣言, bạn có thể lập tức liên tưởng tới những thời khắc mang tính bước ngoặt. Trong lớp học, tôi thường khuyên ghi nhớ như một “từ khóa thời sự” gắn với bán đảo Triều Tiên.

8. Câu ví dụ

  • 南北首脳会談が板門店で行われた。
    Cuộc họp thượng đỉnh Nam–Bắc đã diễn ra tại Bàn Môn Điếm.
  • 観光客は事前許可を得て板門店を見学できる。
    Khách tham quan có thể thăm 板門店 sau khi xin phép trước.
  • 1953年、休戦協定は板門店で署名された。
    Năm 1953, hiệp định đình chiến được ký tại 板門店.
  • 板門店共同警備区域では、兵士が対峙している。
    Tại khu đồng kiểm soát ở 板門店, binh sĩ hai bên đối mặt nhau.
  • 首脳が板門店の軍事境界線を越えて握手した。
    Các nhà lãnh đạo đã bắt tay khi bước qua ranh giới quân sự ở 板門店.
  • 2018年の板門店宣言は歴史的意義が大きい。
    Tuyên bố 板門店 năm 2018 có ý nghĩa lịch sử lớn.
  • 報道陣は板門店に集まり、会談の行方を見守った。
    Giới báo chí tập trung ở 板門店 và dõi theo diễn biến hội đàm.
  • 緊張感が漂う板門店では一挙手一投足が注目される。
    Tại 板門店 đầy căng thẳng, từng cử động nhỏ đều được chú ý.
  • 学生たちは授業で板門店の歴史的背景を学んだ。
    Sinh viên học về bối cảnh lịch sử của 板門店 trong giờ học.
  • 首相は板門店を訪問し、平和への決意を示した。
    Thủ tướng đã thăm 板門店 và thể hiện quyết tâm vì hòa bình.
💡 Giải thích chi tiết về từ 板門店 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?