松濤 [Tùng Đào]
松涛 [Tùng Đào]
しょうとう

Danh từ chung

tiếng gió xào xạc trong lá thông (như sóng)

Hán tự

Tùng cây thông
Đào sóng
Đào sóng; cuộn sóng