東西 [Đông Tây]

とうざい
ひがしにし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

Đông và Tây

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

Phương Đông và Phương Tây

JP: このくにでは東西とうざい文化ぶんかじりっている。

VI: Ở đất nước này, văn hóa Đông và Tây hòa quyện với nhau.

Thán từ

⚠️Từ viết tắt

Thưa quý vị!; xin chú ý!; mời vào, mời vào

🔗 東西東西

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは古今ここん東西とうざいつうずる真理しんりである。
Đây là chân lý xuyên suốt từ xưa đến nay.
バルカン山脈さんみゃくはブルガリアの中央ちゅうおう東西とうざいはし山脈さんみゃく
Dãy núi Balkan chạy từ đông sang tây qua trung tâm Bulgaria.
古今ここん東西とうざいおや子供こどもたいする愛情あいじょうわりはない。
Xưa nay, tình yêu của cha mẹ dành cho con cái không bao giờ thay đổi.
古今ここん東西とうざいよめしゅうとなか上手うまくいかぬれいおおいとえる。
Xưa nay, mối quan hệ giữa con dâu và mẹ chồng thường không tốt.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 東西
  • Cách đọc: とうざい
  • Loại từ: Danh từ, phó từ (trong một số ngữ cảnh), yếu tố định danh (tên tuyến, phạm vi)
  • Lĩnh vực: Địa lý, lịch sử – văn hóa, giao thông, nghệ thuật trình diễn

2. Ý nghĩa chính

- 東西 nghĩa đen là Đông và Tây, chỉ hai hướng hoặc hai khối văn hóa – chính trị đối lập (東西対立).
- Chỉ chiều Đông–Tây hoặc phạm vi “khắp nơi theo bề ngang”: 東西に長い国 (đất nước kéo dài theo hướng Đông–Tây).
- Trong nghệ thuật kể chuyện (落語), “東西!” là tiếng hô mở đầu để thu hút sự chú ý khán giả.
- Xuất hiện trong tên riêng: 東西線 (Tuyến Tozai).

3. Phân biệt

  • 東西 vs 南北: cặp hướng vuông góc; thường đi đôi thành 東西南北 (Đông Tây Nam Bắc).
  • 東西対立 (đối lập Đông–Tây, nhất là thời Chiến tranh Lạnh) vs 南北問題 (vấn đề Bắc–Nam, khoảng cách phát triển).
  • Đọc là とうざい; đừng nhầm với 東西線の略称や固有名 (tên riêng) – cần viết hoa thích hợp trong tiếng Việt khi dịch.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Miêu tả hướng, phạm vi: 国土が東西に伸びている。
  • Quan hệ quốc tế – lịch sử: 東西交流, 東西対立, 東西冷戦。
  • Văn hóa: 東西文化比較 (so sánh văn hóa Đông – Tây).
  • Biểu diễn truyền thống: 開口一番「東西!」と声をかける。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
東西南北 Liên quan Đông Tây Nam Bắc Chỉ đủ bốn hướng
南北 Đối lập trục Nam Bắc Trục vuông góc với 東西
東西対立 Liên quan Đối lập Đông–Tây Thuật ngữ lịch sử – chính trị
東西線 Liên quan (tên riêng) Tuyến Tozai Tên tuyến tàu (Tokyo Metro, JR, v.v.)
双方(そうほう) Gần nghĩa Hai bên Khi 東西 ám chỉ “hai phía”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

- 東西 = 東 (đông) + 西 (tây).
- Đông và Tây là cặp đối hướng; trong từ ghép diễn đạt trục, đối sánh, hay phạm vi trải dài theo hướng Đông–Tây.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi thấy 東西 đi với 交流・対立・文化, hãy hiểu theo “khối Đông – khối Tây” hoặc “văn minh Đông – Tây”. Khi đi với 地形・道路・軸, hiểu là “theo trục Đông–Tây”. Trong ngữ cảnh sân khấu truyền thống, 「東西!」 là dấu hiệu mở màn, không dịch là “Đông Tây” theo nghĩa hướng.

8. Câu ví dụ

  • 東西の文化を比較する研究が進んでいる。
    Các nghiên cứu so sánh văn hóa Đông – Tây đang tiến triển.
  • 冷戦期には東西対立が鮮明だった。
    Thời Chiến tranh Lạnh, đối lập Đông – Tây rất rõ nét.
  • 東京メトロ東西線に乗り換える。
    Chuyển sang tuyến Tozai của Tokyo Metro.
  • この国は東西に長く伸びている。
    Đất nước này trải dài theo hướng Đông – Tây.
  • 落語家が高座で「東西!」と声をかけた。
    Nghệ nhân rakugo hô “Tōzai!” trên sân khấu.
  • 大会では東西の強豪が激突する。
    Ở giải đấu, các cường đội miền Đông và Tây đối đầu.
  • 道路が東西に横切っている。
    Con đường cắt ngang theo hướng Đông – Tây.
  • 東西交流は相互理解を深めた。
    Giao lưu Đông – Tây làm sâu sắc thêm sự thấu hiểu lẫn nhau.
  • 東西問題を歴史的文脈で捉える。
    Nắm bắt vấn đề Đông – Tây trong bối cảnh lịch sử.
  • 東西南北どこからでもアクセスできる。
    Có thể tiếp cận từ mọi hướng Đông Tây Nam Bắc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 東西 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?