東奔西走 [Đông Bôn Tây Tẩu]
とうほんせいそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

Bận rộn với (việc gì đó); di chuyển liên tục; hoạt động tích cực

JP: 今日きょう借金しゃっきん工面くめん東奔西走とうほんせいそうした。

VI: Hôm nay tôi chạy đôn chạy đáo để xoay sở nợ nần.

Hán tự

Đông đông
Bôn chạy; hối hả
西
Tây phía tây
Tẩu chạy