来月 [Lai Nguyệt]
らいげつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungTrạng từ

tháng sau

JP: 来月らいげつフランスの大統領だいとうりょう来日らいにちする予定よていだ。

VI: Tháng sau tổng thống Pháp dự kiến sẽ đến thăm Nhật Bản.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

来月らいげつどおしいの。
Tôi đang mong chờ tháng tới.
来月らいげつより賃料ちんりょうがります。
Tiền thuê sẽ tăng từ tháng sau.
来月らいげつはボストンにいるよ。
Tháng tới tôi sẽ ở Boston.
来月らいげつはオーストラリアにいないよ。
Tháng tới tôi không ở Úc.
来月らいげつ子供こどもみます。
Tháng sau tôi sẽ sinh con.
来月らいげつ予定よていです。
Tháng sau tôi dự định chuyển nhà
来月らいげつには予定よていです。
Dự kiến tháng tới sẽ chuyển nhà.
来月らいげつはとてもいそがしいだろう。
Tháng sau có lẽ sẽ rất bận.
来月らいげつ休暇きゅうかります。
Tháng sau tôi sẽ nghỉ phép.
いとこは来月らいげつ出産しゅっさん予定よていです。
Anh họ tôi dự định sinh con vào tháng tới.

Hán tự

Lai đến; trở thành
Nguyệt tháng; mặt trăng