来日 [Lai Nhật]
らいにち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đến Nhật Bản

JP: ボブがいつ来日らいにちしたかからない。

VI: Tôi không biết Tom đến Nhật khi nào.

Hán tự

Lai đến; trở thành
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày