条文 [Điêu Văn]
じょうぶん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

văn bản (luật, hiệp ước, hợp đồng, v.v.); điều khoản

JP: かれ法律ほうりつ条文じょうぶん意味いみ固執こしつする。

VI: Anh ấy kiên trì với ý nghĩa của các điều khoản pháp luật.

Hán tự

Điêu điều khoản
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)