条文 [Điêu Văn]

じょうぶん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

văn bản (luật, hiệp ước, hợp đồng, v.v.); điều khoản

JP: かれ法律ほうりつ条文じょうぶん意味いみ固執こしつする。

VI: Anh ấy kiên trì với ý nghĩa của các điều khoản pháp luật.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 条文
  • Cách đọc: じょうぶん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: văn bản điều khoản; câu chữ của điều luật/quy định
  • Phạm vi: pháp luật, quy chế, hợp đồng, quy tắc nội bộ

2. Ý nghĩa chính

  • Văn bản điều khoản của luật/quy định/điều lệ: phần câu chữ quy định nội dung pháp lý cụ thể.
  • Điều khoản cụ thể (theo số điều/điều mục): ví dụ 第5条の条文 (văn bản của Điều 5).

3. Phân biệt

  • 条項 (じょうこう): “điều khoản” nói chung; 条文 nhấn vào câu chữ/văn ngữ của điều.
  • 規定: “quy định” (nội dung được quy định); 条文 là phần văn bản cụ thể hóa quy định.
  • 文言 (もんごん): câu chữ, từ ngữ; một bộ phận cấu thành của 条文.
  • 本文: phần nội dung chính; có thể bao gồm nhiều 条文.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trích dẫn: 条文を引用する/参照する (trích/dẫn chiếu).
  • Soạn thảo/sửa đổi: 条文案 (dự thảo điều khoản), 条文を修正する.
  • Giải thích: 条文解釈 (giải thích điều khoản), 条文趣旨 (mục đích của điều).
  • Chỉ dẫn pháp lý: 条文番号 (số điều), 第◯条第◯項 (Điều … Khoản …).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
条項Liên quanĐiều khoảnĐơn vị nội dung; không nhất thiết nhấn câu chữ
規定Liên quanQuy địnhNội dung được đặt ra bởi luật/quy chế
文言Liên quan (bộ phận)Câu chữ, từ ngữVật liệu ngôn ngữ làm nên 条文
本文Liên quanNội dung chính (văn bản)Phần thân, có thể chứa nhiều 条文
Liên quan (đơn vị)ĐiềuĐơn vị chia cấp của luật
口約束Đối lập bối cảnhThỏa thuận miệngKhông có 条文 bằng văn bản

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (じょう): điều (trong luật), điều mục.
  • (ぶん/もん): câu, văn bản.
  • Ghép nghĩa: (điều) + (câu/văn) → 条文 “văn bản của điều luật/điều khoản”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc luật, hãy phân biệt “cấu trúc” (条→項→号) và “ngữ nghĩa”. 条文 là câu chữ – đôi khi cần tra cứu 判例 (án lệ) và 通達 để hiểu cách áp dụng thực tế, tránh đọc “chữ” mà bỏ lỡ “tinh thần” của điều.

8. Câu ví dụ

  • この条文は改正前と趣旨が異なる。
    Điều khoản này khác về mục đích so với trước khi sửa đổi.
  • 契約書の第10条の条文を読み上げます。
    Tôi sẽ đọc văn bản điều 10 của hợp đồng.
  • 条文の文言が曖昧で解釈が分かれている。
    Câu chữ của điều khoản mơ hồ nên cách hiểu bị chia rẽ.
  • 担当弁護士が関連条文を参照して説明した。
    Luật sư phụ trách đã tham chiếu các điều khoản liên quan để giải thích.
  • 法案の条文案は来週公表される。
    Dự thảo điều khoản của dự luật sẽ công bố tuần tới.
  • 社内規程の条文を最新の法令に合わせて修正する。
    Sửa điều khoản của quy chế nội bộ cho phù hợp pháp luật mới nhất.
  • この条文に違反した場合の罰則は重い。
    Chế tài khi vi phạm điều khoản này rất nặng.
  • 判例を踏まえた条文解釈が必要だ。
    Cần cách hiểu điều khoản dựa trên án lệ.
  • 関連する条文番号をメモしておいてください。
    Hãy ghi lại số điều khoản liên quan.
  • 運用で補うより、明確な条文に落とし込むべきだ。
    Thay vì xử lý bằng thực tiễn, nên đưa vào điều khoản rõ ràng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 条文 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?