条文
[Điêu Văn]
じょうぶん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
văn bản (luật, hiệp ước, hợp đồng, v.v.); điều khoản
JP: 彼は法律の条文の意味に固執する。
VI: Anh ấy kiên trì với ý nghĩa của các điều khoản pháp luật.