村長 [Thôn Trường]
そんちょう
むらおさ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

trưởng làng; trưởng thôn

JP: むら村長そんちょう選挙せんきょ延期えんきになった。

VI: Cuộc bầu cử trưởng làng đã bị hoãn lại.

Hán tự

Thôn làng; thị trấn
Trường dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp