朴訥 [Phác Nột]
木訥 [Mộc Nột]
ぼくとつ

Tính từ đuôi na

chất phác; trung thực; không phô trương; đơn giản; ngây thơ

Hán tự

Phác thô sơ; đơn giản; mộc mạc; ngoan ngoãn
Nột nói lắp
Mộc cây; gỗ