1. Thông tin cơ bản
- Từ: 本願
- Cách đọc: ほんがん
- Loại từ: Danh từ
- Hán Việt: Bản nguyện
- Lĩnh vực: Phật giáo (đặc biệt Tịnh độ tông), thuật ngữ tôn giáo; nghĩa mở rộng hiếm gặp trong đời thường
- Độ trang trọng: Trang trọng, tôn giáo; trong khẩu ngữ hiện đại thường xuất hiện trong thành ngữ
2. Ý nghĩa chính
- Thuật ngữ Phật giáo: Bản nguyện của Phật (đặc biệt là 阿弥陀如来の本願 – Bản nguyện của A-di-đà), lời nguyện căn bản cứu độ chúng sinh.
- Nghĩa mở rộng (ít gặp): Nguyện vọng gốc, ước nguyện sâu xa nhất.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 本願 vs 願望/願い: 願望/願い là ước muốn nói chung; 本願 nhấn mạnh “nguyện căn bản”, mang sắc thái tôn giáo.
- 本願 vs 誓願/発願: 誓願/発願 nhấn mạnh hành vi “phát nguyện, thệ nguyện”; 本願 là nội dung nguyện gốc.
- 他力本願: Thành ngữ phổ biến; gốc tôn giáo nghĩa “nương tha lực (bản nguyện của Phật)”. Trong đời thường thường bị hiểu là “phó mặc người khác”. Cần phân biệt sắc thái.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong văn bản tôn giáo: 阿弥陀の本願, 本願力, 四十八願, 本願寺.
- Trong thành ngữ: 他力本願(に陥る), 他力本願的, mang nghĩa dựa dẫm (cách hiểu hiện đại).
- Hiếm khi dùng để chỉ “nguyện vọng gốc” của cá nhân trong văn phong trang trọng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 願い/願望 |
Liên quan |
Điều ước, nguyện vọng |
Phổ thông, không sắc thái tôn giáo |
| 誓願 |
Liên quan |
Thệ nguyện |
Nhấn mạnh hành vi thề nguyện |
| 他力本願 |
Thành ngữ |
Nương tha lực/bị hiểu là dựa dẫm |
Lưu ý khác biệt nghĩa học thuật và đời thường |
| 自力 |
Đối nghĩa (cặp phạm trù) |
Tự lực |
Đối chiếu với “tha lực” trong Phật học |
| 本願寺 |
Liên quan (tên riêng) |
Chùa Bản Nguyện |
Tên chùa lớn của Tịnh độ chân tông |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 本: Onyomi ほん; Kunyomi もと. Nghĩa: gốc, căn bản.
- 願: Onyomi がん; Kunyomi ねが-う. Nghĩa: nguyện, cầu mong.
- Đọc ghép: ほんがん. Nghĩa tổng hợp: nguyện gốc/căn bản.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học từ này, đừng chỉ dừng ở nghĩa từ vựng. Hãy thử đọc vài đoạn kinh điển hoặc giải thích của Tịnh độ tông để thấy “本願” gắn với khái niệm “tha lực” và lòng từ bi phổ độ. Còn trong giao tiếp, nếu dùng 他力本願, nên cân nhắc người nghe có hiểu sắc thái tôn giáo hay chỉ hiểu theo nghĩa “ỷ lại”.
8. Câu ví dụ
- 阿弥陀の本願に帰依するという教えを学んだ。
Tôi học giáo lý quy y vào bản nguyện của A-di-đà.
- 経典には四十八の本願が説かれている。
Kinh điển giảng về bốn mươi tám bản nguyện.
- 他力本願という言葉は、日常では“他人任せ”と誤解されがちだ。
Từ “tha lực bản nguyện” trong đời thường hay bị hiểu lệch thành “phó mặc người khác”.
- 祖父は本願成就を祈って毎朝お念仏を唱える。
Ông tôi niệm Phật mỗi sáng cầu cho bản nguyện được thành tựu.
- この寺の名は「本願寺」に由来する。
Tên ngôi chùa này bắt nguồn từ “Bản Nguyện Tự”.
- 自力ではなく本願にすがるという発想が新鮮だった。
Ý niệm không dựa tự lực mà nương vào bản nguyện thật mới mẻ đối với tôi.
- 彼の本願は、教育を誰もが受けられる社会だ。
Nguyện gốc của anh ấy là một xã hội ai cũng được học.
- 師は本願力のはたらきをやさしく説いた。
Thầy giảng một cách dễ hiểu về tác dụng của sức bản nguyện.
- この表現は宗教的な本願の意味で用いられている。
Biểu đạt này được dùng theo nghĩa tôn giáo của “bản nguyện”.
- 彼女は本願を胸に、長年の活動を続けている。
Cô ấy ôm giữ nguyện gốc và kiên trì hoạt động suốt nhiều năm.