本紙 [Bản Chỉ]

ほんし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

báo này

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 本紙
  • Cách đọc: ほんし
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: 1) “báo này”, “tờ báo chúng tôi” (cách xưng của tòa soạn); 2) bản chính, văn bản chính (trái với 別紙 phụ lục).

2. Ý nghĩa chính

  • Tự xưng của tòa soạn báo: 本紙の取材 (phóng viên của báo chúng tôi), 本紙の報道 (tin do báo này đăng).
  • Văn thư/hành chính: 本紙 (bản chính) vs 別紙 (bản đính kèm/phụ lục); 本紙記載のとおり (như ghi trong văn bản chính).

3. Phân biệt

  • 本紙 vs 本誌: 本紙 = “báo giấy” (newspaper); 本誌 = “tạp chí này” (magazine). Dễ nhầm do cùng đọc ほんし.
  • 当紙/弊紙/貴紙: 当紙 (tờ báo này), 弊紙 (báo của chúng tôi – khiêm nhường), 貴紙 (báo của quý vị – kính ngữ). 本紙 là cách xưng dùng trong nội bộ/bài báo của chính tờ báo.
  • 本書/本文/別紙: 本書 (quyển sách/tài liệu này), 本文 (phần nội dung chính), 別紙 (tài liệu đính kèm). 本紙 là “tờ giấy chính/tài liệu chính”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Báo chí: 本紙の調査/本紙既報/本紙は次のように報じた。
  • Hành chính/hợp đồng: 本紙記載の事項/詳細は本紙をご確認ください。
  • Sắc thái: trang trọng, dùng trong văn bản chính thức hoặc bài báo; người đọc bình thường thường không tự xưng “本紙”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
本誌 Dễ nhầm Tạp chí này Dùng cho magazine, không phải newspaper.
当紙 Gần nghĩa Tờ báo này Trung tính hơn “本紙”.
弊紙 Khiêm nhường Báo của chúng tôi Khiêm nhường ngữ trong giao tiếp đối ngoại.
貴紙 Kính ngữ Báo của quý vị Kính trọng đối phương.
別紙 Đối nghĩa (văn thư) Bản phụ lục/đính kèm Đối lập với “bản chính” 本紙.
本文 Liên quan Nội dung chính Phần chữ chính trong văn bản.
本書 Liên quan Quyển/tài liệu này Chỉ toàn bộ tài liệu, không phải “tờ báo”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 本: chính, bản, gốc.
  • 紙: giấy.
  • => 本紙: “tờ giấy/bản chính”, hoặc cách xưng “tờ báo này” trong giới báo chí.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bài báo, 本紙 giúp tạo khoảng cách khách quan: “本紙の取材によると…”. Với văn thư, đối lập 本紙–別紙 rất thường gặp; đọc kỹ xem yêu cầu ký tên/đóng dấu ở 本紙 hay ở 別紙 để xử lý đúng.

8. Câu ví dụ

  • 本紙の取材に対し、市長は計画を見直すと述べた。
    Trả lời phỏng vấn của báo chúng tôi, thị trưởng nói sẽ xem xét lại kế hoạch.
  • 詳しくは本紙をご確認ください。
    Vui lòng xem chi tiết ở văn bản chính.
  • 本紙既報の通り、開業日は来月一日だ。
    Như báo này đã đưa tin, ngày khai trương là mồng một tháng sau.
  • 申請書本紙に署名・押印してください。
    Vui lòng ký và đóng dấu vào bản chính của đơn xin.
  • この記事は本紙の独自調査に基づく。
    Bài viết này dựa trên khảo sát độc lập của tờ báo chúng tôi.
  • 契約内容は本紙に記載し、別紙に添付資料をまとめた。
    Nội dung hợp đồng được ghi trong bản chính, còn tài liệu đính kèm thì tổng hợp ở phụ lục.
  • 広告掲載は本紙とウェブ版の両方で行う。
    Đăng quảng cáo trên cả báo in và bản web của báo này.
  • 編集部は本紙の方針を改訂した。
    Ban biên tập đã sửa đổi đường lối của tờ báo.
  • この案内は本紙を原本とし、コピーは無効です。
    Thông báo này lấy bản chính làm căn cứ, bản sao không có hiệu lực.
  • 本紙の報道が議論を呼んだ。
    Bài đưa tin của báo này đã dấy lên tranh luận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 本紙 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?