Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
本籤
[Bản Thiêm]
ほんくじ
🔊
Danh từ chung
giải nhất xổ số tư nhân
Hán tự
本
Bản
sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
籤
Thiêm
xổ số