本物 [Bản Vật]

ほんもの
ホンモノ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hàng thật

JP: これは本物ほんもののダイヤではないかもしれない。

VI: Đây có thể không phải là viên kim cương thật.

🔗 偽物

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

本物ほんものはどっち?
Cái nào là thật?
どっちが本物ほんものでしょう?
Đâu là cái thật nhỉ?
本物ほんものはな
Hoa thật à?
これは本物ほんもののヴィトン。
Đây là chiếc ví Louis Vuitton thật.
これ、マジで本物ほんもの
Cái này thật sự là hàng thật à?
これって本物ほんものなの?
Đây là thật à?
それって本物ほんもの
Đó là thật à?
本物ほんもの医師いしですか?
Bạn có phải là bác sĩ không?
その品物しなもの本物ほんものだ。
Hàng hóa đó là hàng thật.
そのダイヤモンドは本物ほんものらしい。
Viên kim cương đó có vẻ là thật.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 本物
  • Cách đọc: ほんもの
  • Loại từ: Danh từ (dùng làm bổ ngữ với の: 本物の~; dùng vị ngữ: ~は本物だ)
  • Nghĩa ngắn: đồ thật, hàng thật; “thứ thực sự”; người/việc có thực lực “hàng thật”
  • Lĩnh vực: đời sống, nghệ thuật, sưu tầm, đánh giá năng lực
  • Cụm hay đi kèm: 本物のダイヤ・本物と偽物・本物志向・本物だ/ではない・本物らしい

2. Ý nghĩa chính

本物 chỉ vật thật, hàng chính hiệu (đối lập với giả, nhái). Mở rộng nghĩa, nói về người/khả năng “đích thực”, tức có thực lực/thật tâm, không màu mè.

3. Phân biệt

  • 本物 vs 偽物(にせもの): thật vs giả.
  • 本物 vs 本格: 本格 nói “đúng chuẩn/chính thống” (mang tính phong cách/chuẩn mực), không luôn đồng nghĩa “hàng thật”.
  • 本物 vs 正規品: 正規品 là hàng chính hãng/hợp lệ theo kênh phân phối; 本物 là “thật” nói chung.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Bổ nghĩa danh từ: 本物のN(本物の絵画、本物の革).
  • Làm vị ngữ: これは本物だ/彼は本物だ(nghĩa bóng: người có thực lực).
  • So sánh: 本物と偽物を見分ける/鑑定する.
  • Cụm thường gặp: 本物志向(chuộng hàng thật/chất lượng thật).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
偽物 Đối nghĩa đồ giả, hàng nhái Trái nghĩa trực tiếp của 本物.
本格 Liên quan/khác nét đúng chuẩn, chính thống Không nhất thiết nói “đồ thật”, thiên về phong cách/chuẩn mực.
正真正銘 Gần nghĩa (thành ngữ) chính hiệu, đích thực Nhấn mạnh tính xác thực không nghi ngờ.
正規品 Liên quan hàng chính hãng Khía cạnh pháp lý/kênh phân phối.
模造品/レプリカ Đối nghĩa (liên quan) hàng mô phỏng/bản sao Không phải 本物, dùng cho mục đích trưng bày, sưu tầm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ほん): gốc, chính, cốt.
  • (もの/ぶつ): vật, đồ vật; đối tượng.
  • Cấu tạo nghĩa: 本(chính gốc)+ 物(vật)→ vật chính gốc, đồ thật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi khen ai “彼は本物だ”, đó là lời khen cao: không chỉ kỹ năng mà còn bền bỉ, nhất quán và tạo giá trị thực. Trong mua bán, “本物かどうか” thường đi kèm chứng nhận, xuất xứ và đánh giá chuyên gia (鑑定書、シリアル番号等).

8. Câu ví dụ

  • これは本物のダイヤです。
    Đây là kim cương thật.
  • そのサインは本物かどうか鑑定してもらった。
    Tôi nhờ giám định xem chữ ký đó có phải đồ thật hay không.
  • 本物を見ると感動が違う。
    Khi nhìn thấy đồ thật, cảm xúc rất khác.
  • 彼は実力のある本物の指導者だ。
    Anh ấy là một nhà lãnh đạo đích thực có thực lực.
  • このバッグはレプリカで、本物は博物館にある。
    Cái túi này là bản sao, còn đồ thật ở bảo tàng.
  • 彼は本物だと思った瞬間がある。
    Có khoảnh khắc tôi nhận ra anh ấy là hàng thật.
  • インターネットには本物と偽物が混在している。
    Trên internet lẫn lộn đồ thật và đồ giả.
  • 本物の味を再現したスープだ。
    Đây là món súp tái hiện hương vị đích thực.
  • 本物志向の顧客に支持されている。
    Được khách hàng chuộng hàng thật ủng hộ.
  • 彼女の歌声は本物だと感じた。
    Tôi cảm thấy giọng hát của cô ấy là đích thực.
💡 Giải thích chi tiết về từ 本物 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?