1. Thông tin cơ bản
- Từ: 本物
- Cách đọc: ほんもの
- Loại từ: Danh từ (dùng làm bổ ngữ với の: 本物の~; dùng vị ngữ: ~は本物だ)
- Nghĩa ngắn: đồ thật, hàng thật; “thứ thực sự”; người/việc có thực lực “hàng thật”
- Lĩnh vực: đời sống, nghệ thuật, sưu tầm, đánh giá năng lực
- Cụm hay đi kèm: 本物のダイヤ・本物と偽物・本物志向・本物だ/ではない・本物らしい
2. Ý nghĩa chính
本物 chỉ vật thật, hàng chính hiệu (đối lập với giả, nhái). Mở rộng nghĩa, nói về người/khả năng “đích thực”, tức có thực lực/thật tâm, không màu mè.
3. Phân biệt
- 本物 vs 偽物(にせもの): thật vs giả.
- 本物 vs 本格: 本格 nói “đúng chuẩn/chính thống” (mang tính phong cách/chuẩn mực), không luôn đồng nghĩa “hàng thật”.
- 本物 vs 正規品: 正規品 là hàng chính hãng/hợp lệ theo kênh phân phối; 本物 là “thật” nói chung.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Bổ nghĩa danh từ: 本物のN(本物の絵画、本物の革).
- Làm vị ngữ: これは本物だ/彼は本物だ(nghĩa bóng: người có thực lực).
- So sánh: 本物と偽物を見分ける/鑑定する.
- Cụm thường gặp: 本物志向(chuộng hàng thật/chất lượng thật).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 偽物 |
Đối nghĩa |
đồ giả, hàng nhái |
Trái nghĩa trực tiếp của 本物. |
| 本格 |
Liên quan/khác nét |
đúng chuẩn, chính thống |
Không nhất thiết nói “đồ thật”, thiên về phong cách/chuẩn mực. |
| 正真正銘 |
Gần nghĩa (thành ngữ) |
chính hiệu, đích thực |
Nhấn mạnh tính xác thực không nghi ngờ. |
| 正規品 |
Liên quan |
hàng chính hãng |
Khía cạnh pháp lý/kênh phân phối. |
| 模造品/レプリカ |
Đối nghĩa (liên quan) |
hàng mô phỏng/bản sao |
Không phải 本物, dùng cho mục đích trưng bày, sưu tầm. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 本 (ほん): gốc, chính, cốt.
- 物 (もの/ぶつ): vật, đồ vật; đối tượng.
- Cấu tạo nghĩa: 本(chính gốc)+ 物(vật)→ vật chính gốc, đồ thật.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi khen ai “彼は本物だ”, đó là lời khen cao: không chỉ kỹ năng mà còn bền bỉ, nhất quán và tạo giá trị thực. Trong mua bán, “本物かどうか” thường đi kèm chứng nhận, xuất xứ và đánh giá chuyên gia (鑑定書、シリアル番号等).
8. Câu ví dụ
- これは本物のダイヤです。
Đây là kim cương thật.
- そのサインは本物かどうか鑑定してもらった。
Tôi nhờ giám định xem chữ ký đó có phải đồ thật hay không.
- 本物を見ると感動が違う。
Khi nhìn thấy đồ thật, cảm xúc rất khác.
- 彼は実力のある本物の指導者だ。
Anh ấy là một nhà lãnh đạo đích thực có thực lực.
- このバッグはレプリカで、本物は博物館にある。
Cái túi này là bản sao, còn đồ thật ở bảo tàng.
- 彼は本物だと思った瞬間がある。
Có khoảnh khắc tôi nhận ra anh ấy là hàng thật.
- インターネットには本物と偽物が混在している。
Trên internet lẫn lộn đồ thật và đồ giả.
- 本物の味を再現したスープだ。
Đây là món súp tái hiện hương vị đích thực.
- 本物志向の顧客に支持されている。
Được khách hàng chuộng hàng thật ủng hộ.
- 彼女の歌声は本物だと感じた。
Tôi cảm thấy giọng hát của cô ấy là đích thực.