Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
本文批評
[Bản Văn Phê Bình]
ほんもんひひょう
🔊
Danh từ chung
phê bình văn bản
Hán tự
本
Bản
sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
文
Văn
câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
批
Phê
phê bình; đánh giá
評
Bình
đánh giá; phê bình; bình luận