1. Thông tin cơ bản
- Từ: 本位
- Cách đọc: ほんい
- Loại từ: Danh từ; Hậu tố tạo từ ghép; Tính từ đuôi の (dạng N本位の)
- Nghĩa khái quát: tiêu chuẩn/chuẩn mực; lấy X làm chuẩn, lấy X làm trọng; trong tài chính: “bản vị” (vd. 金本位 vàng bản vị); trong đánh giá con người: “tư lợi, đặt mình làm trung tâm” khi dùng trong 自分本位.
2. Ý nghĩa chính
- Chuẩn mực/tiêu chí: 〜を本位とする (lấy ~ làm chuẩn), 能力本位 (lấy năng lực làm trọng), 実力本位 (thực lực bản vị).
- Hậu tố “-bản vị/-oriented”: N + 本位 + の/に (hệ thống, chính sách, cách nhìn lấy N làm trung tâm).
- Chế độ bản vị tiền tệ: 金本位(制) vàng bản vị, 銀本位 bạc bản vị.
- Tính ích kỷ trong cụm cố định: 自分本位 (đặt cái tôi lên trên hết, chủ nghĩa vị kỷ).
3. Phân biệt
- 本位 vs 本意(ほんい): 本意 = “ý định thực sự”, “tâm ý”; khác hẳn nghĩa. Đừng nhầm chữ “位” với “意”.
- 主義/指向/重視: đều chỉ khuynh hướng/quan điểm, nhưng 本位 nhấn mạnh “lấy X làm chuẩn hay trọng tâm” trong vận hành/đánh giá.
- 年功序列 vs 実力本位: đối lập giữa “thâm niên” và “thực lực làm trọng”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu:
- N本位の人事/評価/制度
- Nを本位とする運営/方針
- 自分本位な考え方
- 金本位(制)から管理通貨制へ移行
- Ngữ cảnh: quản trị nhân sự, chính sách, kinh tế-tài chính, bình luận xã hội, đạo đức.
- Sắc thái: trang trọng, thiên về văn viết/chuyên môn. 自分本位 có sắc thái phê phán.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 本意(ほんい) |
Dễ nhầm |
Ý định thực sự |
Khác chữ Hán; không phải “bản vị”. |
| 主義 |
Gần nghĩa |
Chủ nghĩa |
Lý tưởng/quan điểm rộng, không nhất thiết là “chuẩn vận hành”. |
| 指向 |
Gần nghĩa |
Định hướng |
Thiên về xu hướng hướng tới. |
| 重視 |
Gần nghĩa |
Coi trọng |
Nếu nói “能力を重視”, gần với “能力本位”. |
| 金本位(制) |
Thuật ngữ |
Chế độ bản vị vàng |
Kinh tế-tài chính tiền tệ. |
| 実力本位 |
Cụm thường dùng |
Thực lực làm trọng |
Trái với 年功序列. |
| 年功序列 |
Đối lập ngữ cảnh |
Thâm niên thứ bậc |
Đối lập với 実力本位. |
| 自分本位 |
Tiêu cực |
Vị kỷ, đặt mình làm trọng |
Sắc thái phê phán. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 本: gốc, cội, cái chính, “bản”.
- 位: vị trí, cấp bậc, đơn vị.
- => 本位: vị thế/cấp bậc “gốc”, tức chuẩn mực làm gốc; mở rộng thành hậu tố chỉ “lấy X làm chuẩn”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi chuyển nghĩa sang tiếng Việt, hãy linh hoạt: “N本位” thường dịch là “lấy N làm trọng”, “lấy N làm trung tâm/chuẩn”. Trong bối cảnh kinh tế, giữ nguyên “bản vị” giúp chính xác thuật ngữ. Cụm 自分本位 rất hay gặp trong phê bình lối sống/cách nghĩ, gần “ích kỷ”.
8. Câu ví dụ
- 当社は能力本位の評価制度を採用している。
Công ty chúng tôi áp dụng chế độ đánh giá lấy năng lực làm trọng.
- 顧客本位のサービスを徹底する。
Triệt để thực hiện dịch vụ lấy khách hàng làm trung tâm.
- 人事は年功ではなく実力本位で行うべきだ。
Nhân sự nên làm dựa trên thực lực chứ không phải thâm niên.
- 彼の考え方は少し自分本位だ。
Cách nghĩ của anh ấy hơi vị kỷ.
- この運営方針は安全を本位としている。
Phương châm vận hành này lấy an toàn làm chuẩn.
- かつて世界は金本位制を採っていた。
Trước đây thế giới từng áp dụng chế độ bản vị vàng.
- 研究はデータ本位で進めなければならない。
Nghiên cứu phải tiến hành dựa trên dữ liệu làm trọng.
- 短期利益本位の経営は長続きしない。
Quản trị đặt lợi nhuận ngắn hạn làm trọng sẽ không bền.
- 制度設計では公平本位の原則が重要だ。
Trong thiết kế chế độ, nguyên tắc lấy công bằng làm gốc rất quan trọng.
- その批判は価値観本位に過ぎない。
Lời phê phán đó chỉ mang tính đặt hệ giá trị làm trọng mà thôi.