1. Thông tin cơ bản
- Từ: 本件
- Cách đọc: ほんけん
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ hành chính/kinh doanh)
- Độ trang trọng: Cao (văn bản, email, pháp lý)
- Ghi chú: Thường đi với について/に関して/の; tránh lặp thừa kiểu “本件の件”.
2. Ý nghĩa chính
Vấn đề/sự việc này; vụ việc đang nói đến. Dùng để chỉ “đề tài hiện tại” một cách ngắn gọn, trang trọng trong công việc và văn bản.
3. Phân biệt
- 本件 vs 当件: Gần nghĩa, 当件 ít phổ biến hơn.
- 本件 vs 案件: 案件 là “case, đầu việc”; 本件 là “việc này” (đang thảo luận), nhấn phạm vi chỉ định.
- 本件 vs 当該: 当該 là định ngữ (当該事項), sắc thái pháp lý mạnh hơn; 本件 linh hoạt hơn trong email/báo cáo.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 本件について/に関して/の(資料・見積・責任者); 本件は〜(審議予定・機密・完了).
- Ngữ cảnh: email nội bộ/đối tác, biên bản họp, hợp đồng, thông cáo.
- Lỗi thường gặp: “本件の件” thừa; nên nói “本件について”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 当件(とうけん) | Đồng nghĩa gần | vụ việc này | Ít dùng hơn 本件. |
| 当該(とうがい) | Liên quan | tương ứng, liên quan | Pháp lý, làm định ngữ. |
| 案件(あんけん) | Liên quan | đầu việc, case | Tính danh mục/công việc. |
| 件名(けんめい) | Liên quan | tiêu đề (email) | Không đồng nghĩa; cùng trường từ vựng. |
| 別件(べっけん) | Đối nghĩa | việc khác | Trái nghĩa trực tiếp với “việc này”. |
| 無関係 | Đối nghĩa | không liên quan | Ngoài phạm vi bản việc. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 本: “này, chính, gốc”.
- 件: “vụ việc, sự vụ, mục”.
- Kết hợp → “vụ việc này/đang bàn”. Đọc On: ほん・けん.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong email tiếng Nhật, mở đầu bằng “本件につきまして、ご連絡いたします。” là khuôn mẫu an toàn. Khi cần chỉ rõ phạm vi, thêm định ngữ: 本件プロジェクト/本件契約/本件不具合.
8. Câu ví dụ
- 本件についてご説明いたします。
Xin trình bày về vụ việc này.
- 本件は来週の会議で審議予定です。
Vấn đề này dự kiến sẽ được thảo luận ở cuộc họp tuần sau.
- 本件の責任者は田中部長です。
Người phụ trách việc này là trưởng phòng Tanaka.
- 本件に関するお問い合わせは総務まで。
Mọi thắc mắc về việc này xin liên hệ bộ phận Tổng vụ.
- 本件の見積書を添付いたします。
Xin đính kèm báo giá của vụ việc này.
- 本件対応の進捗を共有してください。
Vui lòng chia sẻ tiến độ xử lý việc này.
- 本件は機密扱いです。
Vụ việc này được xử lý như tài liệu mật.
- 本件と別件は分けて管理してください。
Hãy quản lý tách biệt việc này và việc khác.
- 本件の納期は前倒しになりました。
Thời hạn của việc này đã được đẩy sớm.
- 本件はクローズしました。
Vụ việc này đã được đóng lại.