Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
末輩
[Mạt Bối]
まっぱい
🔊
Danh từ chung
người dưới quyền; hàng ngũ
Hán tự
末
Mạt
cuối; đầu; bột; hậu thế
輩
Bối
đồng chí; bạn bè; người; bạn đồng hành