Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
末梢神経
[Mạt Sao Thần Kinh]
まっしょうしんけい
🔊
Danh từ chung
dây thần kinh ngoại biên
Hán tự
末
Mạt
cuối; đầu; bột; hậu thế
梢
Sao
ngọn cây
神
Thần
thần; tâm hồn
経
Kinh
kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc