未発表 [Mùi Phát Biểu]

みはっぴょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

chưa công bố

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 未発表
  • Cách đọc: みはっぴょう
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ dạng の (未発表の〜)
  • Phong cách: Trang trọng, học thuật, báo chí

2. Ý nghĩa chính

- Chưa công bố; chưa được công khai.
- Dùng cho tác phẩm, dữ liệu, kết quả nghiên cứu, sản phẩm, kế hoạch… chưa ra mắt.

3. Phân biệt

  • 未発表 vs 未公開: 未公開 nhấn mạnh “chưa công khai” (access), 未発表 nhấn mạnh “chưa thông báo/công bố”.
  • 未発表 vs 非公開: 非公開 là chủ đích “không công khai”; 未発表 là trạng thái “chưa công bố”.
  • 既発表発表済み: đã công bố (đối nghĩa).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 未発表の作品/データ/研究/資料, 情報は未発表だ, 未発表のまま保留する.
  • Thường gặp trên báo chí, thông cáo, hội thảo khoa học, giới thiệu album/triển lãm.
  • Lưu ý pháp lý/đạo đức nghiên cứu: dữ liệu 未発表 thường hạn chế chia sẻ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
未公開 Gần nghĩa chưa công khai Nhấn mạnh quyền truy cập/công khai.
非公開 Liên quan không công khai Chủ ý giữ kín, khác với “chưa”.
未発表曲/未発表作 Liên quan (ứng dụng) ca khúc/tác phẩm chưa công bố Cụm dùng trong nghệ thuật.
発表済み/既発表 Đối nghĩa đã công bố Trạng thái đã công bố xong.
公表前 Gần nghĩa trước khi công bố Sát nghĩa thời điểm, trung tính.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 未: “vị/chưa” – chưa xong, chưa xảy ra. Âm On: ミ.
  • 発表: “phát biểu/công bố” – thông báo ra bên ngoài. Âm On: ハッピョウ.
  • Ghép nghĩa: “chưa công bố”. Từ loại: danh từ, bổ nghĩa bằng の.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong nghiên cứu, “未発表データ” thường đi kèm quy tắc trích dẫn và bảo mật. Khi dịch, cân nhắc “chưa công bố” vs “chưa công khai” tùy trọng tâm là hành vi thông báo hay mức độ mở truy cập.

8. Câu ví dụ

  • この論文は現在未発表です。
    Bài luận này hiện chưa công bố.
  • 未発表のデータは外部に提供できない。
    Dữ liệu chưa công bố không thể cung cấp ra ngoài.
  • 展覧会では未発表の作品が初公開された。
    Tác phẩm chưa công bố được trưng bày lần đầu tại triển lãm.
  • 新製品の仕様はまだ未発表だ。
    Thông số của sản phẩm mới vẫn chưa công bố.
  • 彼は未発表原稿を編集者に見せた。
    Anh ấy cho biên tập viên xem bản thảo chưa công bố.
  • この研究は未発表の段階にとどまっている。
    Nghiên cứu này vẫn ở giai đoạn chưa công bố.
  • アルバムには未発表曲が三つ含まれる。
    Album có ba ca khúc chưa công bố.
  • 社内資料は未発表扱いとなる。
    Tài liệu nội bộ được xem là chưa công bố.
  • 調査結果は来週まで未発表にする。
    Giữ kết quả khảo sát ở trạng thái chưa công bố đến tuần sau.
  • 未発表だから引用は控えてください。
    Vì chưa công bố nên xin hạn chế trích dẫn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 未発表 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?