1. Thông tin cơ bản
- Từ: 未満
- Cách đọc: みまん
- Từ loại: Danh từ phụ trợ/Hậu tố định lượng (gắn sau số lượng)
- Nghĩa Hán-Việt: Vị mãn
- Trình độ tham khảo: N3–N2 (thường gặp trong thông báo, quy định)
- Lĩnh vực: Hành chính, giáo dục, y tế, thương mại
- Ghi chú: Nghĩa “nhỏ hơn, chưa đến, không bao gồm mốc nêu ra”.
2. Ý nghĩa chính
- Dùng sau con số/đơn vị để chỉ ít hơn (chưa đạt tới) mốc, không bao gồm mốc đó. Ví dụ: 18歳未満(dưới 18 tuổi, không bao gồm 18), 5kg未満(dưới 5 kg).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 未満 vs 以下: 未満 = “nhỏ hơn” (loại trừ mốc); 以下 = “nhỏ hơn hoặc bằng” (bao gồm mốc). Ví dụ: 10未満 = 0–9; 10以下 = 0–10.
- 未満 vs 未達: 未達 là “chưa đạt” (mục tiêu); 未満 là so sánh định lượng cụ thể với mốc.
- 未満 vs 未(chưa): 未 là tiền tố chung “chưa”; 未満 là một đơn vị ngữ pháp cố định sau số lượng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: [Số lượng + đơn vị] + 未満(N + 未満 の + Danh từ); cũng có dạng A は B未満だ。
- Ngữ cảnh phổ biến: độ tuổi, trọng lượng, số người, số tiền, tốc độ, nhiệt độ.
- Lưu ý diễn đạt: Tránh mơ hồ với 以下; khi cần bao gồm mốc, dùng 以上/以下; khi loại trừ mốc, dùng 未満/超。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 以下 | Đối chiếu | Nhỏ hơn hoặc bằng | Bao gồm mốc |
| 以上 | Đối nghĩa | Lớn hơn hoặc bằng | Bao gồm mốc |
| 超(える) | Đối chiếu | Vượt quá | Loại trừ mốc (lớn hơn) |
| 未達 | Liên quan | Chưa đạt | Bối cảnh mục tiêu/KPI |
| 未 | Liên quan | Chưa | Tiền tố nghĩa chung |
| 不足 | Liên quan | Thiếu hụt | Không phải so sánh số mốc cố định |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 未: Hình gợi “cây chưa lớn” → nghĩa “chưa”. Âm On: ミ; Hán-Việt: Vị.
- 満: “đầy, trọn vẹn”. Âm On: マン; Hán-Việt: Mãn.
- Ghép nghĩa: “chưa đầy/chưa đủ mức” → 未満.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong biểu mẫu và biển báo Nhật, 未満 xuất hiện dày đặc. Khi dịch/giải thích, điểm mấu chốt là “loại trừ mốc”. Hãy luyện thói quen kiểm tra xem văn bản muốn “bao gồm” hay “loại trừ” mốc để chọn 未満 hay 以下/以上 cho chính xác.
8. Câu ví dụ
- 18歳未満は入場できません。
Người dưới 18 tuổi không được vào.
- 体温が37度未満なら出席可能です。
Nếu nhiệt độ cơ thể dưới 37 độ thì có thể tham dự.
- 1000円未満の注文には送料がかかります。
Đơn hàng dưới 1000 yên sẽ tính phí vận chuyển.
- 受講者数は50人未満に限定します。
Số người dự học giới hạn dưới 50.
- 3歳未満のお子さまは無料です。
Trẻ em dưới 3 tuổi được miễn phí.
- この商品は総重量5kg未満です。
Sản phẩm này có tổng trọng lượng dưới 5 kg.
- 彼のスコアは合格基準未満だった。
Điểm của anh ấy dưới tiêu chuẩn đỗ.
- 時速30km未満で走行してください。
Vui lòng chạy dưới 30 km/giờ.
- 参加者が20名未満の場合は別料金です。
Nếu số người tham gia dưới 20 thì áp dụng phí khác.
- 数値が平均未満なら、もう一度測定してください。
Nếu giá trị dưới mức trung bình, hãy đo lại lần nữa.