未決拘留 [Mùi Quyết Câu Lưu]
みけつこうりゅう

Danh từ chung

giam giữ chờ xét xử

Hán tự

Mùi chưa; vẫn chưa
Quyết quyết định; sửa chữa; đồng ý; bổ nhiệm
Câu bắt giữ; nắm giữ; quan tâm; tuân thủ; mặc dù
Lưu giam giữ; buộc chặt; dừng lại; ngừng