未曾有 [Mùi Tằng Hữu]
未曽有 [Mùi Tằng Hữu]
みぞう

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

chưa từng có

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

3月さんがつ11日じゅういちにち未曾有みぞう大震災だいしんさい発生はっせいした。
Vào ngày 11 tháng 3, một trận động đất lớn chưa từng có đã xảy ra.

Hán tự

Mùi chưa; vẫn chưa
Tằng một lần; trước đây; từng; không bao giờ; cựu
Hữu sở hữu; có
Tằng trước đây; một lần; trước; từng; không bao giờ; cựu

Từ liên quan đến 未曾有