木犀 [Mộc Tê]
もくせい

Danh từ chung

cây mộc tê

JP: 彼女かのじょにわ木犀もくせいえた。

VI: Cô ấy đã trồng cây mộc lan trong vườn.

Hán tự

Mộc cây; gỗ
tê giác