木片 [Mộc Phiến]
もくへん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

mảnh gỗ

JP: 木片もくへん1本いっぽんめてある。

VI: Mảnh gỗ được giữ chặt bởi một chiếc chốt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その彫像ちょうぞうはさくらざい木片もくへんきざんでつくらせた。
Bức tượng đó được tạc từ một khúc gỗ anh đào.

Hán tự

Mộc cây; gỗ
Phiến một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)

Từ liên quan đến 木片