Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
木棺
[Mộc Quan]
もっかん
🔊
Danh từ chung
quan tài gỗ
Hán tự
木
Mộc
cây; gỗ
棺
Quan
quan tài