Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
朧夜
[Lông Dạ]
朧ろ夜
[Lông Dạ]
おぼろ夜
[Dạ]
おぼろよ
🔊
Danh từ chung
đêm trăng mờ
🔗 朧月夜
Hán tự
朧
Lông
mơ hồ; mộng mị
夜
Dạ
đêm