朦朧
[Mông Lông]
もうろう
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
mờ ảo; mơ hồ; không rõ ràng
JP: 私は飲みすぎて頭がもうろうとしていた。
VI: Tôi đã uống quá chén và cảm thấy đầu óc mơ hồ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
言ったことが朦朧としていたからあまり覚えていない。
Tôi không nhớ rõ lắm vì lúc đó tôi đã nói mơ hồ.