1. Thông tin cơ bản
- Từ: 期待感
- Cách đọc: きたいかん
- Loại từ: Danh từ (cảm xúc trừu tượng)
- Mức độ trang trọng: Trung tính; dùng được trong báo chí, kinh doanh và sinh hoạt hàng ngày
- Ngữ pháp thường gặp: 〜が高まる/〜を抱く/〜を煽る/〜に応える
2. Ý nghĩa chính
期待感 là “cảm giác mong đợi, kỳ vọng, háo hức” trước một việc có khả năng mang lại kết quả tốt. Khác với 期待 (sự kỳ vọng – thiên về nhận định/đánh giá), 期待感 nhấn vào cảm xúc người nói/nghe đang cảm nhận.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 期待: “kỳ vọng” nói chung; có thể là đánh giá hợp lý, không nhất thiết là cảm xúc.
- 期待感: nhấn cảm xúc mong chờ; thường đi kèm tính từ như 大きな/高い.
- 期待値: “giá trị kỳ vọng” (thuật ngữ toán/kinh tế); không phải cảm xúc.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Diễn tả mức độ tăng/giảm: 期待感が高まる/薄れる.
- Thể hiện chủ thể cảm nhận: 期待感を抱く/持つ.
- Ngữ cảnh tiếp thị/PR: 期待感を煽る (kích thích sự mong chờ).
- Trong tài chính/báo chí: 投資家の期待感から株価が上昇 (giá tăng do kỳ vọng của nhà đầu tư).
- Kết hợp tương phản: 期待感と不安が入り混じる (vừa mong đợi vừa lo lắng).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 期待(きたい) |
Đồng nghĩa gần |
Kỳ vọng |
Tính trung tính, thiên về nhận định |
| ワクワク感 |
Gần nghĩa (thân mật) |
Cảm giác háo hức |
Thân mật, sắc thái tích cực mạnh |
| 高揚感 |
Liên quan |
Cảm giác phấn chấn |
Không nhất thiết gắn với kỳ vọng |
| 希望(きぼう) |
Liên quan |
Hy vọng |
Ý chí mong muốn hơn là dự đoán |
| 失望 |
Đối nghĩa |
Thất vọng |
Kết quả trái kỳ vọng |
| 落胆 |
Đối nghĩa |
Chán nản |
Giảm sút tinh thần do kỳ vọng sụp đổ |
| 不安感 |
Tương phản |
Cảm giác bất an |
Thường đi cùng với 期待感 |
| 期待値 |
Thuật ngữ |
Giá trị kỳ vọng |
Toán/kinh tế; khác bản chất |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 期: kỳ, khoảng thời gian; kỳ hạn.
- 待: đợi, mong chờ.
- 感: cảm, cảm giác.
- Kết hợp nghĩa: cảm giác (感) về sự mong đợi (期待).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Hậu tố 〜感 rất hữu ích để nói về “cảm nhận” chủ quan: 安心感, 緊張感, 高級感… Với 期待感, lưu ý khi dùng trong kinh doanh/PR: nếu “煽りすぎる” (kích quá đà), người nghe có thể kỳ vọng quá cao dẫn tới 失望. Cân bằng giữa thông tin cụ thể và cảm xúc là chìa khóa.
8. Câu ví dụ
- 新製品の発表に向けて期待感が高まっている。
Niềm mong đợi đang dâng cao trước buổi ra mắt sản phẩm mới.
- この予告編は観客の期待感をうまく煽っている。
Đoạn trailer này khéo léo khuấy động cảm giác mong đợi của khán giả.
- 投資家の期待感から株価が上昇した。
Giá cổ phiếu tăng do kỳ vọng của nhà đầu tư.
- 彼の復帰には大きな期待感と同時に不安もある。
Việc anh ấy trở lại vừa có kỳ vọng lớn vừa có nỗi lo.
- 子どもたちは遠足を前に期待感で胸をふくらませた。
Bọn trẻ háo hức tràn đầy mong đợi trước chuyến dã ngoại.
- その監督の新作には強い期待感を抱いている。
Tôi ôm ấp sự kỳ vọng lớn vào tác phẩm mới của đạo diễn đó.
- 過度な期待感は失望を招きかねない。
Kỳ vọng quá mức có thể dẫn đến thất vọng.
- 受験生の間に期待感が広がっている。
Cảm giác kỳ vọng đang lan rộng trong số thí sinh.
- チームはファンの期待感に応えるため、全力で臨む。
Đội sẽ nỗ lực hết mình để đáp lại sự kỳ vọng của người hâm mộ.
- 初日公演は期待感に包まれた会場で始まった。
Buổi công diễn đầu tiên bắt đầu trong bầu không khí tràn ngập mong đợi.