朝鮮語
[Triều Tiên Ngữ]
ちょうせんご
Danh từ chung
📝 chủ yếu dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc khi đề cập đến phương ngữ Bắc Triều Tiên
tiếng Hàn
JP: 日本語は朝鮮語と共通点がある。
VI: Tiếng Nhật có nhiều điểm chung với tiếng Hàn.
🔗 韓国語
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は朝鮮語を勉強します。
Tôi đang học tiếng Hàn.
朝鮮語のできる助手が必要です。
Tôi cần một trợ lý biết nói tiếng Triều Tiên.