朝顔 [Triều Nhan]

あさがお
アサガオ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

hoa bìm bìm Nhật Bản

Danh từ chung

vật hình phễu; chuông (nhạc cụ)

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

hoa dâm bụt

🔗 ムクゲ