朝寝 [Triều Tẩm]

あさね

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ngủ nướng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おとこ朝寝あさねしつんでいた。
Người đàn ông đã chết trong phòng ngủ vào buổi sáng.

Hán tự

Từ liên quan đến 朝寝