有機肥料
[Hữu Cơ Phì Liệu]
ゆうきひりょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
phân bón hữu cơ