Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
有刺鉄線
[Hữu Thứ Thiết Tuyến]
ゆうしてっせん
🔊
Danh từ chung
dây thép gai
🔗 荊棘線
Hán tự
有
Hữu
sở hữu; có
刺
Thứ
gai; đâm
鉄
Thiết
sắt
線
Tuyến
đường; tuyến
Từ liên quan đến 有刺鉄線
荊棘線
ばらせん
dây thép gai