月曜 [Nguyệt Diệu]

げつよう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

thứ Hai

JP: 国会こっかい来週らいしゅう月曜げつようひらかれる。

VI: Quốc hội sẽ khai mạc vào thứ Hai tuần sau.

🔗 月曜日

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょう月曜げつようですね。
Hôm nay là thứ Hai phải không?
明日あした月曜げつようだよね。
Ngày mai là thứ Hai phải không?
明日あした月曜げつようよ。
Ngày mai là thứ Hai đấy.
学校がっこうつぎ月曜げつようからです。
Trường học bắt đầu từ thứ Hai tuần tới.
月曜げつようなら時間じかんあるよ。
Thứ hai thì tôi có thời gian.
トムは月曜げつようやすみなの?
Tom có nghỉ vào thứ Hai không?
月曜げつようみせきゅうです。
Thứ Hai là ngày cửa hàng đóng cửa.
わたし仕事しごと月曜げつようからだよ。
Công việc của tôi bắt đầu từ thứ Hai.
日曜にちようつぎ月曜げつようです。
Sau Chủ nhật là thứ Hai.
月曜げつよう料理りょうりをします。
Tôi nấu ăn vào thứ Hai.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 月曜
  • Cách đọc: げつよう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt khái quát: thứ Hai
  • Biến thể chính tả: 月曜日(げつようび)

2. Ý nghĩa chính

月曜 là cách nói ngắn gọn của 月曜日, chỉ ngày thứ Hai trong tuần. Dùng để chỉ ngày cụ thể hoặc khoảng thời gian gắn với thứ Hai.

3. Phân biệt

  • 月曜 vs 月曜日: Nghĩa như nhau. 月曜 ngắn gọn, dùng nhiều trong hội thoại, lịch làm việc; 月曜日 thường trang trọng hơn trong văn bản chính thức.
  • 月曜 vs 月: là tháng hoặc mặt trăng, không phải thứ Hai.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp: 月曜の朝, 月曜会議, 来週の月曜, 毎月曜.
  • Trong thông báo: 月曜休館, 月曜定休, 月曜始業.
  • Dùng được trong cả văn nói lẫn văn viết; khi cần lịch sự hơn có thể dùng 月曜日.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
月曜日 Đồng nghĩa Thứ Hai Dài hơn, trang trọng hơn
火曜 Liên quan Thứ Ba Các ngày trong tuần
金曜 Liên quan Thứ Sáu Thường đối chiếu trong khung làm việc
平日 Liên quan Ngày thường Thứ Hai đến thứ Sáu
週末 Đối chiếu Cuối tuần Trái ngữ cảnh với ngày thường

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 月: mặt trăng, tháng; trong tên ngày biểu thị Mặt Trăng theo quan niệm cổ.
  • 曜: chỉ các ngày trong tuần, gắn với thiên thể hoặc ngũ hành.
  • Kết hợp: 月曜 là ngày của Mặt Trăng, tương ứng Monday.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong lịch làm việc, người Nhật rất hay rút gọn 月曜日 thành 月曜 để ngắn gọn, đặc biệt trên lịch, biển thông báo cửa hàng, hoặc email nội bộ. Khi viết văn bản đối ngoại, hợp đồng, hoặc tài liệu pháp lý, nên dùng đầy đủ 月曜日 để tránh mơ hồ.

8. Câu ví dụ

  • 月曜の朝は会議が多い。
    Sáng thứ Hai có nhiều cuộc họp.
  • 来週の月曜に面接をお願いします。
    Xin hẹn phỏng vấn vào thứ Hai tuần sau.
  • この店は月曜定休です。
    Cửa hàng này nghỉ cố định vào thứ Hai.
  • 月曜から新しいプロジェクトが始まる。
    Từ thứ Hai dự án mới sẽ bắt đầu.
  • 提出期限は今週の月曜までです。
    Hạn nộp là đến thứ Hai tuần này.
  • 月曜はジムに通っている。
    Tôi đi gym mỗi thứ Hai.
  • 今月の第三月曜は祝日だ。
    Thứ Hai tuần thứ ba của tháng này là ngày lễ.
  • 月曜の便は満席だった。
    Chuyến bay thứ Hai đã kín chỗ.
  • 今度の月曜午前は空いていますか。
    Sáng thứ Hai tới bạn rảnh không?
  • 月曜始まりのカレンダーに慣れている。
    Tôi quen với lịch bắt đầu từ thứ Hai.
💡 Giải thích chi tiết về từ 月曜 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?