1. Thông tin cơ bản
- Từ: 月刊
- Cách đọc: げっかん
- Từ loại: Danh từ / Tính từ định danh (Nの)
- Khái quát: Xuất bản định kỳ hằng tháng (tạp chí, đặc san).
- Hán tự: 月 (nguyệt: tháng) + 刊 (san: ấn hành)
2. Ý nghĩa chính
月刊 chỉ tính chất “phát hành theo chu kỳ mỗi tháng” của ấn phẩm: 月刊誌・月刊○○・月刊連載.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 月刊 vs 週刊: tháng một số vs tuần một số.
- 月刊 vs 季刊: mùa một số (quý) → mật độ thấp hơn.
- 月刊 vs 隔月刊: cách tháng (2 tháng/1 số).
- 月間 (げっかん) vs 月刊 (げっかん): 月間 = “trong vòng 1 tháng” (chỉ khoảng thời gian), 月刊 = “ấn hành hằng tháng”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 月刊誌 (tạp chí tháng), 月刊『タイトル』, 月刊連載, 月刊ペース.
- Đi kèm: 創刊 (ra số đầu), 休刊 (tạm ngưng), 廃刊 (ngưng hẳn), 特集号 (số đặc biệt).
- Ngữ cảnh: xuất bản, truyền thông, marketing nội dung.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 月刊誌 | Liên quan | Tạp chí phát hành tháng | Cách gọi phổ biến |
| 週刊 | Đối lập | Tuần san | Chu kỳ tuần |
| 季刊 | Đối lập | Quý san | Mỗi 3 tháng |
| 隔月刊 | Đối lập | Cách tháng | 2 tháng/số |
| 月間 | Dễ nhầm | Trong vòng một tháng | Chỉ thời lượng, không phải chu kỳ phát hành |
| 創刊 | Liên quan | Ra số đầu | Trong ngành xuất bản |
| 休刊/廃刊 | Liên quan | Tạm ngưng/ngưng hẳn | Trạng thái phát hành |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 月 (ゲツ/ガツ/つき): tháng, mặt trăng.
- 刊 (カン): khắc in, phát hành định kỳ.
- 月刊: hợp tố Hán Nhật “tháng + phát hành”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thời đại số, nhiều tòa soạn giữ ấn phẩm 月刊 cho nội dung chiều sâu (phóng sự dài, dữ liệu), còn tin tức ngắn chuyển lên web. Khi thấy “月刊◯◯”, hiểu là thương hiệu tạp chí ra mỗi tháng; “7月号” là số của tháng 7.
8. Câu ví dụ
- 月刊誌を購読しています。
Tôi đang đặt mua tạp chí tháng.
- 月刊『科学』の最新号は特集が充実している。
Số mới nhất của “Khoa học” bản tháng có chuyên đề rất phong phú.
- この雑誌は月刊から週刊に切り替わった。
Tạp chí này chuyển từ phát hành tháng sang tuần.
- 月刊ペースで白書を出す。
Phát hành sách trắng theo nhịp độ hằng tháng.
- 月刊連載の漫画を毎号楽しみにしている。
Tôi mong chờ mỗi số truyện tranh đăng theo kỳ hàng tháng.
- 月刊誌の7月号が本日発売です。
Số tháng 7 của tạp chí tháng lên kệ hôm nay.
- 創刊からずっと月刊を貫いている。
Từ lúc ra số đầu đến giờ vẫn giữ nhịp độ hằng tháng.
- ウェブ中心だが、月刊のPDFも配布している。
Dù trọng tâm là web, họ cũng phát hành PDF hằng tháng.
- 月刊と週刊では記事の深さが違う。
Giữa tạp chí tháng và tuần, độ sâu bài viết khác nhau.
- 編集部は月刊特集の企画を練っている。
Ban biên tập đang lên kế hoạch chuyên đề cho số tháng.