月刊 [Nguyệt Khan]

げっかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

ấn phẩm hàng tháng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれあたらしい月刊げっかん出版しゅっぱんするつもりだ。
Anh ấy định xuất bản một tạp chí hàng tháng mới.
あなたは月刊げっかん雑誌ざっしなにっていますか。
Bạn có đăng ký bất kỳ tạp chí hàng tháng nào không?
彼女かのじょおっとあたらしい月刊げっかん雑誌ざっし出版しゅっぱんするつもりだ。
Chồng cô ấy định xuất bản một tạp chí hàng tháng mới.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 月刊
  • Cách đọc: げっかん
  • Từ loại: Danh từ / Tính từ định danh (Nの)
  • Khái quát: Xuất bản định kỳ hằng tháng (tạp chí, đặc san).
  • Hán tự: 月 (nguyệt: tháng) + 刊 (san: ấn hành)

2. Ý nghĩa chính

月刊 chỉ tính chất “phát hành theo chu kỳ mỗi tháng” của ấn phẩm: 月刊誌・月刊○○・月刊連載.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 月刊 vs 週刊: tháng một số vs tuần một số.
  • 月刊 vs 季刊: mùa một số (quý) → mật độ thấp hơn.
  • 月刊 vs 隔月刊: cách tháng (2 tháng/1 số).
  • 月間 (げっかん) vs 月刊 (げっかん): 月間 = “trong vòng 1 tháng” (chỉ khoảng thời gian), 月刊 = “ấn hành hằng tháng”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 月刊誌 (tạp chí tháng), 月刊『タイトル』, 月刊連載, 月刊ペース.
  • Đi kèm: 創刊 (ra số đầu), 休刊 (tạm ngưng), 廃刊 (ngưng hẳn), 特集号 (số đặc biệt).
  • Ngữ cảnh: xuất bản, truyền thông, marketing nội dung.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
月刊誌Liên quanTạp chí phát hành thángCách gọi phổ biến
週刊Đối lậpTuần sanChu kỳ tuần
季刊Đối lậpQuý sanMỗi 3 tháng
隔月刊Đối lậpCách tháng2 tháng/số
月間Dễ nhầmTrong vòng một thángChỉ thời lượng, không phải chu kỳ phát hành
創刊Liên quanRa số đầuTrong ngành xuất bản
休刊/廃刊Liên quanTạm ngưng/ngưng hẳnTrạng thái phát hành

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ゲツ/ガツ/つき): tháng, mặt trăng.
  • (カン): khắc in, phát hành định kỳ.
  • 月刊: hợp tố Hán Nhật “tháng + phát hành”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thời đại số, nhiều tòa soạn giữ ấn phẩm 月刊 cho nội dung chiều sâu (phóng sự dài, dữ liệu), còn tin tức ngắn chuyển lên web. Khi thấy “月刊◯◯”, hiểu là thương hiệu tạp chí ra mỗi tháng; “7月号” là số của tháng 7.

8. Câu ví dụ

  • 月刊誌を購読しています。
    Tôi đang đặt mua tạp chí tháng.
  • 月刊『科学』の最新号は特集が充実している。
    Số mới nhất của “Khoa học” bản tháng có chuyên đề rất phong phú.
  • この雑誌は月刊から週刊に切り替わった。
    Tạp chí này chuyển từ phát hành tháng sang tuần.
  • 月刊ペースで白書を出す。
    Phát hành sách trắng theo nhịp độ hằng tháng.
  • 月刊連載の漫画を毎号楽しみにしている。
    Tôi mong chờ mỗi số truyện tranh đăng theo kỳ hàng tháng.
  • 月刊誌の7月号が本日発売です。
    Số tháng 7 của tạp chí tháng lên kệ hôm nay.
  • 創刊からずっと月刊を貫いている。
    Từ lúc ra số đầu đến giờ vẫn giữ nhịp độ hằng tháng.
  • ウェブ中心だが、月刊のPDFも配布している。
    Dù trọng tâm là web, họ cũng phát hành PDF hằng tháng.
  • 月刊と週刊では記事の深さが違う。
    Giữa tạp chí tháng và tuần, độ sâu bài viết khác nhau.
  • 編集部は月刊特集の企画を練っている。
    Ban biên tập đang lên kế hoạch chuyên đề cho số tháng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 月刊 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?