1. Thông tin cơ bản
- Từ: 月例
- Cách đọc: げつれい
- Loại từ: Danh từ (thường dùng như định ngữ: 月例の〜), yếu tố tạo từ ghép (月例会、月例報告)
- Ý nghĩa khái quát: Mang tính định kỳ hàng tháng; tổ chức/thực hiện mỗi tháng một lần.
- Ngữ vực: Tổ chức, doanh nghiệp, hành chính, báo cáo, sự kiện.
2. Ý nghĩa chính
月例 diễn tả tính “định kỳ theo tháng”. Dùng cho các cuộc họp, báo cáo, sự kiện, thống kê diễn ra hàng tháng: 月例会議 (họp tháng), 月例報告 (báo cáo tháng), 月例行事 (hoạt động thường lệ hàng tháng).
3. Phân biệt
- 月例 vs 月次(げつじ): Cả hai đều liên quan “theo tháng”. 月例 hay dùng cho cuộc họp/sự kiện định kỳ; 月次 thiên về chu kỳ kế toán/báo cáo nghiệp vụ (ví dụ 月次決算, 月次報告書).
- 月例 vs 毎月の: 毎月の là cách nói thuần “mỗi tháng”, trung tính; 月例 mang sắc thái chính thức/quy chuẩn hơn.
- 月例 vs 月刊: 月刊 dùng cho ấn phẩm xuất bản định kỳ hàng tháng (tạp chí, chuyên san), không dùng cho họp/báo cáo.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng làm tiền tố/định ngữ: 月例+会議/報告/統計/行事/発表…
- Trong doanh nghiệp, hành chính: tổng hợp số liệu, báo cáo hiệu suất, họp ban điều hành hàng tháng.
- Trong cộng đồng, câu lạc bộ: sự kiện 月例 để duy trì nhịp sinh hoạt.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 月次(げつじ) |
Phân biệt gần nghĩa |
Theo tháng (chu kỳ) |
Thiên về kế toán/báo cáo nghiệp vụ (月次決算). |
| 毎月の |
Đồng nghĩa tự nhiên |
Mỗi tháng |
Trung tính, dùng rộng rãi trong đời sống. |
| 定例 |
Liên quan |
Thường lệ, định kỳ |
Không chỉ theo tháng; cũng có 定例会議. |
| 週例 |
Đối lập chu kỳ |
Hàng tuần |
Định kỳ theo tuần (ví dụ 週例ミーティング). |
| 年例 |
Đối lập chu kỳ |
Hàng năm |
Định kỳ theo năm; cặp với 月例 về tần suất. |
| 月刊 |
Liên quan |
Xuất bản hàng tháng |
Dùng cho tạp chí/ấn phẩm (月刊誌). |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 月 (げつ/つき): tháng.
- 例 (れい): lệ, ví dụ; trong kết hợp “定例/週例/月例” mang nghĩa “theo lệ/chu kỳ”.
- Hợp nghĩa: sự việc diễn ra “theo lệ mỗi tháng” → 月例.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản chính thức, 月例 gợi cảm giác quy củ. Với báo cáo tài chính, chọn 月次 sẽ tự nhiên hơn; còn họp nội bộ định kỳ có thể dùng 月例会議 hoặc 定例会議 tùy quy ước tổ chức.
8. Câu ví dụ
- 営業部の月例会議は毎月第一月曜日に行われる。
Cuộc họp tháng của phòng kinh doanh được tổ chức vào thứ Hai đầu tiên mỗi tháng.
- 本日の月例報告では売上の推移を共有します。
Trong báo cáo tháng hôm nay, chúng ta sẽ chia sẻ xu hướng doanh số.
- 研究室では月例セミナーを開いている。
Phòng nghiên cứu tổ chức hội thảo định kỳ hàng tháng.
- 労働市場の月例統計が発表された。
Thống kê thị trường lao động hàng tháng đã được công bố.
- このプロジェクトの進捗は月例でレビューされる。
Tiến độ dự án này được rà soát theo tháng.
- クラブの月例イベントに参加した。
Tôi đã tham gia sự kiện định kỳ hàng tháng của câu lạc bộ.
- 人事部の月例面談で目標を見直す。
Rà soát mục tiêu trong buổi phỏng vấn định kỳ hàng tháng với phòng nhân sự.
- 市役所の月例広報誌が各家庭に配布された。
Tờ thông tin hàng tháng của tòa thị chính đã được phát đến từng hộ gia đình.
- 品質管理の月例監査を実施する。
Tiến hành kiểm toán chất lượng hàng tháng.
- 部全体の課題を月例で共有することで改善が進んだ。
Bằng cách chia sẻ vấn đề của toàn bộ bộ phận mỗi tháng, việc cải thiện đã tiến triển.