月例 [Nguyệt Lệ]

げつれい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

hàng tháng

JP: 月例げつれいのスタッフミーティングはけっして月曜日げつようびにはひらかれない。

VI: Cuộc họp nhân viên hàng tháng không bao giờ được tổ chức vào thứ Hai.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしたちのクラブはつぎ水曜日すいようび月例げつれいかいひらきます。
Câu lạc bộ của chúng tôi sẽ tổ chức cuộc họp hàng tháng vào thứ Tư tuần sau.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 月例
  • Cách đọc: げつれい
  • Loại từ: Danh từ (thường dùng như định ngữ: 月例の〜), yếu tố tạo từ ghép (月例会、月例報告)
  • Ý nghĩa khái quát: Mang tính định kỳ hàng tháng; tổ chức/thực hiện mỗi tháng một lần.
  • Ngữ vực: Tổ chức, doanh nghiệp, hành chính, báo cáo, sự kiện.

2. Ý nghĩa chính

月例 diễn tả tính “định kỳ theo tháng”. Dùng cho các cuộc họp, báo cáo, sự kiện, thống kê diễn ra hàng tháng: 月例会議 (họp tháng), 月例報告 (báo cáo tháng), 月例行事 (hoạt động thường lệ hàng tháng).

3. Phân biệt

  • 月例 vs 月次(げつじ): Cả hai đều liên quan “theo tháng”. 月例 hay dùng cho cuộc họp/sự kiện định kỳ; 月次 thiên về chu kỳ kế toán/báo cáo nghiệp vụ (ví dụ 月次決算, 月次報告書).
  • 月例 vs 毎月の: 毎月の là cách nói thuần “mỗi tháng”, trung tính; 月例 mang sắc thái chính thức/quy chuẩn hơn.
  • 月例 vs 月刊: 月刊 dùng cho ấn phẩm xuất bản định kỳ hàng tháng (tạp chí, chuyên san), không dùng cho họp/báo cáo.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng làm tiền tố/định ngữ: 月例+会議/報告/統計/行事/発表…
  • Trong doanh nghiệp, hành chính: tổng hợp số liệu, báo cáo hiệu suất, họp ban điều hành hàng tháng.
  • Trong cộng đồng, câu lạc bộ: sự kiện 月例 để duy trì nhịp sinh hoạt.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
月次(げつじ) Phân biệt gần nghĩa Theo tháng (chu kỳ) Thiên về kế toán/báo cáo nghiệp vụ (月次決算).
毎月の Đồng nghĩa tự nhiên Mỗi tháng Trung tính, dùng rộng rãi trong đời sống.
定例 Liên quan Thường lệ, định kỳ Không chỉ theo tháng; cũng có 定例会議.
週例 Đối lập chu kỳ Hàng tuần Định kỳ theo tuần (ví dụ 週例ミーティング).
年例 Đối lập chu kỳ Hàng năm Định kỳ theo năm; cặp với 月例 về tần suất.
月刊 Liên quan Xuất bản hàng tháng Dùng cho tạp chí/ấn phẩm (月刊誌).

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (げつ/つき): tháng.
  • (れい): lệ, ví dụ; trong kết hợp “定例/週例/月例” mang nghĩa “theo lệ/chu kỳ”.
  • Hợp nghĩa: sự việc diễn ra “theo lệ mỗi tháng” → 月例.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản chính thức, 月例 gợi cảm giác quy củ. Với báo cáo tài chính, chọn 月次 sẽ tự nhiên hơn; còn họp nội bộ định kỳ có thể dùng 月例会議 hoặc 定例会議 tùy quy ước tổ chức.

8. Câu ví dụ

  • 営業部の月例会議は毎月第一月曜日に行われる。
    Cuộc họp tháng của phòng kinh doanh được tổ chức vào thứ Hai đầu tiên mỗi tháng.
  • 本日の月例報告では売上の推移を共有します。
    Trong báo cáo tháng hôm nay, chúng ta sẽ chia sẻ xu hướng doanh số.
  • 研究室では月例セミナーを開いている。
    Phòng nghiên cứu tổ chức hội thảo định kỳ hàng tháng.
  • 労働市場の月例統計が発表された。
    Thống kê thị trường lao động hàng tháng đã được công bố.
  • このプロジェクトの進捗は月例でレビューされる。
    Tiến độ dự án này được rà soát theo tháng.
  • クラブの月例イベントに参加した。
    Tôi đã tham gia sự kiện định kỳ hàng tháng của câu lạc bộ.
  • 人事部の月例面談で目標を見直す。
    Rà soát mục tiêu trong buổi phỏng vấn định kỳ hàng tháng với phòng nhân sự.
  • 市役所の月例広報誌が各家庭に配布された。
    Tờ thông tin hàng tháng của tòa thị chính đã được phát đến từng hộ gia đình.
  • 品質管理の月例監査を実施する。
    Tiến hành kiểm toán chất lượng hàng tháng.
  • 部全体の課題を月例で共有することで改善が進んだ。
    Bằng cách chia sẻ vấn đề của toàn bộ bộ phận mỗi tháng, việc cải thiện đã tiến triển.
💡 Giải thích chi tiết về từ 月例 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?